Loading [MathJax]/jax/output/CommonHTML/jax.js

Trắc nghiệm bài rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai

Bộ đề trắc nghiệm ôn tập bài rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai

Câu 1. Giá trị của biều thức (45)2625 là? 
Câu 2. Giá trị của biều thức 32+503818
Câu 3. Rút gọn biểu thứr 5a+2a4a4a25a với a >0 ta được
Câu 4. Giá trị của biểu thức (5+2)7210
Câu 5. Rút gọn biều thứr 2a9a3+a216a+2a236a5 với a >0 ta được
Câu 6. Rút gọn biều thức : B=27628+54
Câu 7. Rút gọn biều thức A=123+743
Câu 8. Rút gọn biểu thức: P=(1aa1a+a)(1a1a)2( với a0;a1)
Câu 9. Rút gọn biểu thức: A=(2x+xxx11x1):(1x+2x+x+1) với x0,x1
Câu 10. Rút gọn biều thức: B=4x+1+21xx5x1 với x0,x1
Câu 11. Cho biểu thức A=2x+1x+1 với x0. So sánh A với 2 .
Câu 12. Cho biểu thức B=x+3x+2 với x0. So sánh A với 1
Câu 13. Cho P=2x+1. Có bao nhiêu giá trị xZ đề PZ
Câu 14. Cho biều thức P=3x1x+1 vói x0. Tim x biết P=x
Câu 15. Cho biều thức A=x+1x2 vói x0;x4. Tìm các giá trị của x biết A=x12
Câu 16. Cho P=x+3x2 với x0;x 4. Có bao nhiêu giá trị xZ để PZ
Câu 17. Cho biều thức A=x+1x2+2xx+2+2+5x4x với x0;x4
Câu 18. Cho biểu thức B=(x2x1x+2x+2x+1)(1x)22 với x0;x1
Câu 19. Cho biểu thức P=(4x2+x+8x4x):(x1x2x2x) vói x0;x4;x9
Câu 20. Cho biểu thức C=2x9x5x+6x+3x22x+13x với x0;x4;x9
Câu 21. Cho biểu thức C=(xx12xx):1x1 với x0;x1
Câu 22. Cho biểu thứr C=2x9x5x+6x+3x22x+13x với x0;x4;x9
Câu 23. Cho A=2x1x+2 với x0. Có bao nhiêu giá trị của x đề A có giá trị nguyên.
Câu 24. Cho A=13127+33;B=5+55+2+551353+5. Chọn câu đúng.

đáp án Trắc nghiệm bài rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai

Câu Đáp án Câu Đáp án
Câu 1 A Câu 13 B
Câu 2 B, D Câu 14 A
Câu 3 D Câu 15 C
Câu 4 D Câu 16 A
Câu 5 A Câu 17 A
Câu 6 A Câu 18 B
Câu 7 D Câu 19 A
Câu 8 C Câu 20 C
Câu 9 A Câu 21 B
Câu 10 D Câu 22 C
Câu 11 B Câu 23 A
Câu 12 A Câu 24 C

Nguyễn Hưng (Tổng hợp)

Các đề khác

X