A. 2 cm
B. 3 cm
C. 4 cm
D. 1 cm
A. 1,1 cm
B. 0,93 cm
C. 1,75 cm
D. 0,57 cm
A. số nguyên 2π.
B. số lẻ lần π.
C. số lẻ lần π/2.
D. số nguyên lần π/2.
A. 4 cm
B. 10 cm
C. 8 cm
D. 5 cm
A. chất rắn và bề mặt chất lỏng.
B. chất khí và trong lòng chất rắn.
C. chất rắn và trong lòng chất lỏng.
D. chất khí và bề mặt chất rắn.
A. 1,5 m
B. 2m
C. 1 m
D. 0,5m
A. 24 cm
B. 25 cm
C. 56 cm
D. 40 cm
A. Sóng âm truyền được trong chân không.
B. Sóng dọc là sóng có phương dao động vuông góc với phương truyền sóng.
C. Sóng dọc là sóng có phương dao động trùng với phương truyền sóng.
D. Sóng ngang là sóng có phương dao động trùng với phương truyền sóng

A. $106,1°$
B.$ 107,3°$
C.$ 108,4°$
D. $109,9°$
A. 6 cm
B. 5 cm
C. 4 cm
D. 4 cm
A. nguyên lần bước sóng
B. bán nguyên lần bước sóng.
C. nguyên lần nửa bước sóng.
D. bán nguyên lần nửa bước sóng.
A. Sóng cơ lan truyền không mang năng lượng
B. Sóng cơ lan truyền được trong chất rắn.
C. Sóng cơ lan truyền được trong chất khí.
D. Sóng cơ lan truyền được trong chất lỏng
A. 10 cm
B. 5/3 cm
C. 5/2 cm
D. 5 cm
A. 0,4 cm
B. 0,8 cm
C. 0,8 m
D. 0,4 m
A. π/12
B. π/3
C. π/6
D. π/4
A.$ 2 cm$
B. $4 cm$
D. $\sqrt{3} cm$
A. 15 Hz
B. 10 Hz
C. 5 Hz
D. 20 Hz
A. 200 cm
B. 100 cm
C. 150 cm
D. 50 cm
A. 5 cm
B. -5 cm
C. 2,5 cm
D. -2,5 cm

A. $4π/3 cm/s$
B. $2π/3 cm/s$
C. $4π/\sqrt{3} cm/s$
D. $4π\sqrt{2}/3 cm/s$
A. li độ $2&\sqrt{3}$ cm và đang giảm
B. li độ 2 cm và đang giảm
C. li độ $2\sqrt{3}$ cm cm và đang tăng
D. li độ $-2\sqrt{3}$ cm và đang tăng
A. chu kì dao động tại A khác chu kì dao động tại B.
B. dao động tại A trễ pha hơn tại B.
C. biên độ dao động tại A lớn hơn tại B.
D. tốc độ truyền sóng tại A lớn hơn tại B.
A. 24 cm
B. 25 cm
C. 56 cm
D. 35 cm
A. 4 cm
B. 12,5 cm
C. 8 cm
D. 200 cm
A. $u_M = 0,08cos 0,5π(t + 4) (m)$
B. $u_M = 0,08cos 0,5π(t + 0,5) (m)$
C. $u_M = 0,08cos0,5π(t - 1) (m)$
D. $u_M = 0,08cos0,5π(t - 2) (m)$
đáp án Trắc nghiệm Vật lý 12 bài 7: Sóng cơ và sự truyền sóng cơ
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
---|---|---|---|
Câu 1 | A | Câu 15 | C |
Câu 2 | B | Câu 16 | B |
Câu 3 | C | Câu 17 | A |
Câu 4 | D | Câu 18 | B |
Câu 5 | A | Câu 19 | B |
Câu 6 | B | Câu 20 | B |
Câu 7 | D | Câu 21 | D |
Câu 8 | C | Câu 22 | C |
Câu 9 | C | Câu 23 | C |
Câu 10 | B | Câu 24 | C |
Câu 11 | A | Câu 25 | C |
Câu 12 | D | Câu 26 | B |
Câu 13 | A | Câu 27 | D |
Câu 14 | D |