Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 4: Food thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - sách Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Bảng từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
Tài liệu từ vựng Unit 4 tiếng anh lớp 10 Cánh diều chi tiết:
| STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Dairy product | Cụm danh từ | /ˈder.i ˈprɑː.dʌkt / | Sản phẩm làm từ sữa |
| 2 | Fruit | Danh từ | /fruːt/ | Hoa quả |
| 3 | Drink | Danh từ | /drɪŋk/ | Đồ uống |
| 4 | Meat | Danh từ | /miːt/ | Thịt |
| 5 | Vegetable | Danh từ | /ˈvedʒ.tə.bəl/ | Rau |
| 6 | Mineral water | Cụm danh từ | /ˈmɪn.ər.əl ˌwɑː.t̬ɚ/ | Nước khoáng |
| 7 | Appetizer | Danh từ | /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ | Món khai vị |
| 8 | Dessert | Danh từ | /dɪˈzɝːt/ | Món tránh miệng |
| 9 | Steak | Danh từ | /steɪk/ | Bít tết |
| 10 | Salad | Danh từ | /ˈsæl.əd/ | Rau trộn |
| 11 | Order | Động từ | /ˈɔːr.dɚ/ | Đặt món |
| 12 | Iced tea | Cụm danh từ | /ˌaɪst ˈtiː/ | Trà đá |
| 13 | Plate | Danh từ | /pleɪt/ | Đĩa |
| 14 | Fast food | Cụm danh từ | /ˌfæst ˈfuːd/ | Đồ ăn nhanh |
| 15 | Heathy | Tính từ | /ˈhel.θi/ | Có lợi cho sức khỏe |
| 16 | Homegrown | Tính từ | /ˌhoʊmˈɡroʊn/ | Được nhà trồng |
| 17 | Processed | Tính từ | /ˈprəʊ.sest/ | Đã qua xử lý |
| 18 | Vegetarian | Danh từ | /ˌvedʒ.əˈter.i.ən/ | Người ăn chay |
| 19 | Vegan | Danh từ | /ˈviː.ɡən/ | Người ăn thuần chay |
| 20 | High-fiber | Tính từ | /haɪ ˈfaɪ.bɚ/ | Hàm lượng chất xơ cao |
| 21 | High-protein | Tính từ | /haɪ ˈproʊ.tiːn/ | Hàm lượng protein cao |
| 22 | Packaged | Tính từ | /ˈpæk.ɪdʒd/ | Đóng hộp |
| 23 | Fresh | Tính từ | /freʃ/ | Tươi |
| 24 | Organic | Tính từ | /ɔːrˈɡæn.ɪk/ | Hữu cơ |
| 25 | Frozen | Tính từ | /ˈfroʊ.zən/ | Đông |
| 26 | Diet | Danh từ | /ˈdaɪ.ət/ | Chế độ ăn |
| 27 | Urban | Tính từ | /ˈɝː.bən/ | Thuộc về thành phố |
| 28 | Volunteer | Danh từ | /ˌvɑː.lənˈtɪr/ | Tình nguyện viên |
| 29 | Therapeutic | Tính từ | /ˌθer.əˈpjuː.t̬ɪk/ | Trị liệu |
| 30 | Shortage | Danh từ | ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/ | Thiếu |
| 31 | Traditional farming | Cụm danh từ | /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈfɑːr.mɪŋ/ | Trồng trọt theo cách truyền thống |
| 32 | Surprising | Tính từ | /sɚˈpraɪ.zɪŋ/ | Ngạc nhiên |
| 33 | Bacon | Danh từ | /ˈbeɪ.kən/ | Thịt ba chỉ |
| 34 | Butter-baked | Tính từ | /ˈbʌt̬.ɚ beɪkt/ | Được nướng bằng bơ |
| 35 | Delicious | Tính từ | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon |
| 36 | Dish | Danh từ | /dɪʃ/ | Món ăn |
| 37 | Health | Danh từ | /helθ/ | Sức khỏe |
| 38 | Ingredient | Danh từ | /ɪnˈɡriː.di.ənt/ | Nguyên liệu |
| 39 | Low-calorie | Tính từ | /ˌloʊˈkæl.ɚ.i/ | Chứa hàm lượng calorie thấp |
| 40 | Main dish | Cụm danh từ | / meɪn dɪʃ/ | Món chính |
| 41 | Mouthwatering | Tính từ | /ˈmaʊθˌwɑː.t̬ɚ.ɪŋ/ | Cực kì ngon |
| 42 | Sauce | Danh từ | /sɑːs/ | Nước sốt |
| 43 | Sausage | Danh từ | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
| 44 | Sweet | Tính từ | /swiːt/ | Ngọt |
Xem tất cả các nội dung giải bài tập Unit 4:
- Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4A Describe a recipe
- Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4B Order a meal
- Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4C Talk about diets
- Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4D Plan a farm or a garden
- Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4E Follow and give instructions
- Grammar Reference Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds
- Kết thúc nội dung từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds -
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds. Chúc các em học tốt.
