Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: Going Places

Xuất bản: 05/10/2022 - Cập nhật: 21/11/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: Going Places với bảng tổng hợp từ vựng Unit 3 tiếng anh lớp 10 cánh diều giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 3: Going Places thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - sách Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Bảng từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds

Tài liệu từ vựng Unit 3 tiếng anh lớp 10 Cánh diều chi tiết:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
1Pack a suitcaseCụm động từ/pæk ə ˈsuːt.keɪs/Đóng gói va li
2Put on sunblockCụm động từ/put ɒn ˈsʌn.blɑːk/Bôi kem chống nắng
3Go on a tourCụm động từ/ɡoʊ ɒn ə tʊr /Du lịch theo tour
4Exchange moneyCụm động từ/ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmʌn.i /Đổi tiền
5Take a taxiCụm động từ/teɪk ə ˈtæk.si/Bắt taxi
6Guided toursDanh từ/ɡaɪdid tʊr/Chuyến tham quan có hướng dẫn viên
7PassportDanh từ/ˈpæs.pɔːrt/Hộ chiếu
8SunbatheĐộng từ/ˈsʌn.beɪð/Tắm nắng
9SunglassesDanh từ/ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/Kính râm
10TicketDanh từ/ˈtɪk.ɪt/
11SunblockDanh từ/ˈsʌn.blɑːk/Kem chống nắng
12CameraDanh từ/ˈkæm.rə/Máy ảnh
13DestinationDanh từ/ˌdes.təˈneɪ.ʃən/Điểm đến
14Boarding timeCụm danh từ/ˈbɔːr.dɪŋ taɪm/Giờ lên máy nay
15Boarding passCụm danh từ//ˈbɔːr.dɪŋ pæs/Thẻ lên máy bay
16BlogDanh từ/blɑːɡ/Blog, nhật ký, điện tử
17TransportationDanh từ/ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/Vận tải
18AdviceDanh từ/ədˈvaɪs/Lời khuyên
19VacationDanh từ/veɪˈkeɪ.ʃən/Kì nghỉ
20Go sightseeingCụm danh từ/ɡoʊ ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/Đi tham quan
21LocalTính từ/ˈloʊ.kəl/Thuộc về địa phương
22CultureDanh từ/ˈkʌl.tʃɚ/Văn hóa
23Find outCụm động từ/faɪnd aʊt /Tìm ra
24Art galleryCụm danh từ/ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/Triển lãm nghệ thuật
25SuggestionDanh từ/səˈdʒes.tʃən/Gợi ý
26GuidebookDanh từ/ˈɡaɪd.bʊk/Sách hướng dẫn
27TouristDanh từ/ˈtʊr.ɪst/Khách du lịch
28TempleDanh từ/ˈtem.pəl/Đền
29Bungee jumpingCụm danh từ/ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/Nhảy bungee
30CoastDanh từ/koʊst/Bờ biển
31QuietTính từ/ˈkwaɪ.ət/Yên tĩnh
32NatureDanh từ/ˈneɪ.tʃɚ/Tự nhiên
33CrowdedTính từ/ˈkraʊ.dɪd/Đông đúng

Xem thêm các phần giải bài tập khác của Unit 3:

- Kết thúc nội dung từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 3 lớp 10 Explore New Worlds. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM