Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 3: Going Places thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - sách Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Bảng từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
Tài liệu từ vựng Unit 3 tiếng anh lớp 10 Cánh diều chi tiết:
| STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Pack a suitcase | Cụm động từ | /pæk ə ˈsuːt.keɪs/ | Đóng gói va li |
| 2 | Put on sunblock | Cụm động từ | /put ɒn ˈsʌn.blɑːk/ | Bôi kem chống nắng |
| 3 | Go on a tour | Cụm động từ | /ɡoʊ ɒn ə tʊr / | Du lịch theo tour |
| 4 | Exchange money | Cụm động từ | /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈmʌn.i / | Đổi tiền |
| 5 | Take a taxi | Cụm động từ | /teɪk ə ˈtæk.si/ | Bắt taxi |
| 6 | Guided tours | Danh từ | /ɡaɪdid tʊr/ | Chuyến tham quan có hướng dẫn viên |
| 7 | Passport | Danh từ | /ˈpæs.pɔːrt/ | Hộ chiếu |
| 8 | Sunbathe | Động từ | /ˈsʌn.beɪð/ | Tắm nắng |
| 9 | Sunglasses | Danh từ | /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ | Kính râm |
| 10 | Ticket | Danh từ | /ˈtɪk.ɪt/ | Vé |
| 11 | Sunblock | Danh từ | /ˈsʌn.blɑːk/ | Kem chống nắng |
| 12 | Camera | Danh từ | /ˈkæm.rə/ | Máy ảnh |
| 13 | Destination | Danh từ | /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ | Điểm đến |
| 14 | Boarding time | Cụm danh từ | /ˈbɔːr.dɪŋ taɪm/ | Giờ lên máy nay |
| 15 | Boarding pass | Cụm danh từ | //ˈbɔːr.dɪŋ pæs/ | Thẻ lên máy bay |
| 16 | Blog | Danh từ | /blɑːɡ/ | Blog, nhật ký, điện tử |
| 17 | Transportation | Danh từ | /ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/ | Vận tải |
| 18 | Advice | Danh từ | /ədˈvaɪs/ | Lời khuyên |
| 19 | Vacation | Danh từ | /veɪˈkeɪ.ʃən/ | Kì nghỉ |
| 20 | Go sightseeing | Cụm danh từ | /ɡoʊ ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ | Đi tham quan |
| 21 | Local | Tính từ | /ˈloʊ.kəl/ | Thuộc về địa phương |
| 22 | Culture | Danh từ | /ˈkʌl.tʃɚ/ | Văn hóa |
| 23 | Find out | Cụm động từ | /faɪnd aʊt / | Tìm ra |
| 24 | Art gallery | Cụm danh từ | /ˈɑːrt ˌɡæl.ɚ.i/ | Triển lãm nghệ thuật |
| 25 | Suggestion | Danh từ | /səˈdʒes.tʃən/ | Gợi ý |
| 26 | Guidebook | Danh từ | /ˈɡaɪd.bʊk/ | Sách hướng dẫn |
| 27 | Tourist | Danh từ | /ˈtʊr.ɪst/ | Khách du lịch |
| 28 | Temple | Danh từ | /ˈtem.pəl/ | Đền |
| 29 | Bungee jumping | Cụm danh từ | /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/ | Nhảy bungee |
| 30 | Coast | Danh từ | /koʊst/ | Bờ biển |
| 31 | Quiet | Tính từ | /ˈkwaɪ.ət/ | Yên tĩnh |
| 32 | Nature | Danh từ | /ˈneɪ.tʃɚ/ | Tự nhiên |
| 33 | Crowded | Tính từ | /ˈkraʊ.dɪd/ | Đông đúng |
Xem thêm các phần giải bài tập khác của Unit 3:
- Unit 3 lớp 10 Explore New Worlds 3A Talk about your possessions
- Unit 3 lớp 10: 3B Ask for and give travel information
- Unit 3 lớp 10: 3C Ask for and give advice
- Unit 3 lớp 10 Explore New Worlds 3D Plan a vaction
- Unit 3 lớp 10 Explore New Worlds 3E Describe a place
- Grammar Reference Unit 3 lớp 10 Explore New Worlds
- Kết thúc nội dung từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds -
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 3 lớp 10 Explore New Worlds. Chúc các em học tốt.
