Grammar Reference Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds

Xuất bản: 14/11/2022 - Cập nhật: 21/11/2022 - Tác giả:

Grammar Reference Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds trang 150, 151 với hướng dẫn dịch và trả lời các câu hỏi giải bài tập anh 10 Unit 4 Cánh diều.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần Grammar Reference Unit 4: Food thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Grammar Reference Unit 4 lớp 10

Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 150, 151 Tiếng anh 10 Cánh diều như sau:

A: Cross out one incorrect word in each group of count nouns or non-count nouns. (Gạch bỏ một từ sai trong mỗi nhóm danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được)

1. apple / orange I banana / milk

2. juice / bread / eggs / water

3. tea / tomato / lemon / sausage

4. banana / butter / onion / hamburger

5. salad / orange / water / coffee

Gợi ý đáp án:

1. milk

2. eggs

3. tea

4. butter

5. orange

B: Match the two halves of the sentences. (Ghép hai nửa câu)

1. I have an ____

2. There's a ____

3. There aren't any ____

4. We don't have ____

5. Do you have ___

6. Are there any ____

a. any rice?

b. potatoes at the store.

c. eggs in the fridge

d. apple in my bag.

e. any olive oil

f. steak in the fridge.

Gợi ý đáp án:

1-d

2-f

3-b

4-e

5-a

6-c

Tạm dịch:

1. Tôi có một quả táo ở trong cặp

2. Có một lát thịt trong tủ lạnh

3. Không có khoai tây trong cửa hàng

4. Chúng tôi không có dầu ô liu

5. Bạn có gạo không?

6. Có trứng trong tủ lạnh không?

C: Complete the sentences with a, an, the, some, or any. (Hoàn thành các câu sử dụng a,an,the, some hoặc any)

1. Do we have ____tomatoes?

2. Would you like____ salt?

3. We need ______onion.

4. I think there is ____cheese on the table.

5. There aren't ____eggs.

6. Could I have ___water, please?

7. There isn't ____ juice in the bottle.

8. Do you have____ banana?

9. There is some ____cheese on__ table

Gợi ý đáp án:

1. any

2. some

3. an

4. some

5. any

6. some

7. any

8. a

9. the

Tạm dịch:

1. Bạn có quả cà chua nàokhông?

2. Bạn có muốn một chút muối không?

3. Chúng tôi cần của hành.

4. Tôi nghĩ rằng không có tí phô mai nào ở trên bàn.

5. Không có quả trứng nào.

6. Tôi có thể xin một chút nước được không?

7. Không có chút nước trái cây trong chai cả.

8.Bạn có một quả chuối không?

9. Có một chút phô mai ở trên bàn.

D: Complete the sentences using a little or a few. (Hoàn thành câu sau sử dụng a little hoặc a few)

1. There is only tuna salad in the fridge

2. We only need ___apples.

3. Please bring____ bananas

4. I only take ___sugar in my coffee.

5. There are just ____sausages left.

6. A: How many onions do you have?

B:________

7. A: How much soup is there's

B: ________

Gợi ý đáp án:

1- a little

2- a few

3- a few

4- a little

5- a few

6- a few

7- a little

Tạm dịch:

1. Chỉ có món salad cá ngừ trong tủ lạnh

2. Chúng tôi chỉ cần một chút dứa.

3. Vui lòng mang theo một ít chuối

4. Tôi chỉ uống ít đường trong cà phê của tôi.

5. Chỉ còn lại một ít xúc xích.

6. A: Bạn có bao nhiêu củ hành?

B: Một vài củ

7. A: Có bao nhiêu súp

B: Còn một ít

E: Write the opposite sentences using the words in parentheses. (Viết các câu ngược lại bằng cách sử dụng các từ trong ngoặc đơn)

1. There are a lot of potatoes on the table. (many)

There aren't many potatoe, on the table

2. There are a lot of potatoes on the table. (a few)

3. I have a little water in my bottle. (lots)

4. There's a lot of cheese on this package. (a little)

5. We need a lot d broccoli for dinner. (much)

3. I have a little water in my bottle. (lots)

4. There's a lot of cheese on this package. (a little)

5. We need a lot of broccoli for dinner. (much)

Gợi ý đáp án:

2. There aren’t a few potatoes on the table.

3. I don’t have lots of water in my bottle.

4. There isn’t a little cheese in this package.

5. We don’t need much broccoli for dinner.

Tạm dịch

1. Không có nhiều khoai tây trên bàn.

2. Không có một vài củ khoai tây trên bàn.

3. Tôi không có nhiều nước trong chai của mình.

4. Không có một chút pho mát nào trong gói này.

5. Chúng ta không cần nhiều bông cải xanh cho bữa tối.

F: Write in the missing words. (Viết các từ còn thiếu)

1. A: How do you want?

B: Just a

2. A: How many lemons do we need?

B: It’s a big party, so we need of them

3. A: How ___cookies are there?

B: Not many. Just a____ at the bottom of the box.

4. A: How much juice do I need to buy?

B: Only a

Gợi ý đáp án:

1- much

2- a lot

3- many

4- little

Tạm dịch:

1.A: Bạn muốn bao nhiêu?

B: Chỉ một chút thoi

2. A: Chúng ta cần bao nhiêu quả chanh?

B: Đó là một bữa tiệc lớn, vì vậy chúng tôi cần rất nhiều

3. A: Có bao nhiêu bánh quy ở đó?

B: Không nhiều. Chỉ có một chút ở dưới cùng của hộp.

4. A: Tôi cần mua bao nhiêu nước trái cây?

B: Chỉ một chút thôi.

Xem tất cả các nội dung giải bài tập Unit 4:

- Kết thúc nội dung Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds Grammar Reference

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Grammar Reference Unit 4 Food của bộ sách Cánh diều. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM