Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần 4C Talk about diets - Unit 4: Food thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Giải Unit 4 lớp 10: 4C Talk about diets
Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 44, 45 Tiếng anh 10 Cánh diều như sau:
Language Expansion
A: Compare the two meals and say which is healithier. Why? (So sánh hai bữa ăn và nói bữa nào có lợi cho sức khỏe. Vì sao?)
Gợi ý đáp án:
The meal in the first pictute is healthier because its ingredients are good for us. (Bữa ăn trong hình đầu tiên lành mạnh hơn vì các thành phần của nó tốt cho chúng ta)
B: Match these pairs of words to the correct comment (Nối các cặp từ sau với những bình luận đúng)
1. Fast food / Healthy
a. "People say burgers and fries are bad for you, but I only eat them once a week." Fast food
b. “My doctor says I should eat more fruit and vegetables.”__Healthy
2. Homegrown / Processed
a. “I'd love to cook, but I don't have time. After work, I often buy ready-made meals that you put in the microwave.”
b. "Gardening is hard work, but your own fruit tastes much better than fruit from the supermarket."
3. Vegetarian / Vegan
a. “I don't eat meat. I eat a lot of dairy products, fruit, and vegetables instead."
b. "I don't eat anything from animals, like meat, milk, or cheese.”
4. High-fiber / High-protein
a. “My diet has lots of meat and fish. I don't eat bread or rice."
b. “I'm on a special diet with lots of wheat bread and brown rice."
5. Packaged / Fresh
a. "The apples are from the farm. They're delicious!"
b. "The label says it has a lot of extra salt in it."
6. Organic / Frozen
a. "I want to eat food with no man-made additives, but it's more expensive."
b. “There's some ice cream in the freezer for dessert."
Gợi ý đáp án:
1. fast food/ healthy
2.processed/homegrown
3.Vegetarian/vegan
4. High-protein/ High-fiber
5. Fresh/ Packaged
6. organic/ frozen
C: In pairs, say one more type of food for each category (Làm việc theo nhóm, nói thêm mỗi loại đồ ăn một món ăn)
Gợi ý đáp án:
- Fast food: fries, hamburgers,..
- Healthy food: spinach, juice,…
- Homegrown: lettuce, tomatoes,…
- Processed: canned meat
- Vegeterian: milk, cheese,…
- Vegan: vegetables, potatoes, carrot,…
.- High-fiber: black bread,…
- High-protein: pork, beef, fish,…
- Packaged: dried fish
- Fresh: vegetables, fruit,…
- Organic: noodle, yogurt,…
- Frozen: jelly yogurt,…
Tạm dịch:
- Thức ăn nhanh: khoai tây chiên, bánh mì kẹp thịt, ..
- Thực phẩm lành mạnh: rau bina, nước trái cây, …
- Cây nhà lá vườn: xà lách, cà chua, …
- Chế biến: thịt hộp
- Người ăn chay: sữa, phô mai, …
- Thuần chay: rau củ, khoai tây, cà rốt, …
.- Nhiều chất xơ: bánh mì đen, …
- Thực phẩm giàu đạm: thịt lợn, thịt bò, cá, …
- Đóng gói: cá khô
- Tươi: rau củ, trái cây, …
- Hữu cơ: bún, sữa chua, …
- Đông lạnh: sữa chua thạch, …
Grammar: Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4C Talk about diets
D: Underline the correct words. (Gạch chân từ đúng)
1. A: How much/ many potatoes would you like?
B: Just a little/ a few thanks.
2. A: How much / many steak do we need?
B: There are nine of us, so we need lots of/ a litte steak
3. A: How much / many rice can you eat?
B: Not much/many. I’m on in a high-protein diet
4. A: How much / many sugar do you wanl?
B: I only take a little/ a few in my coffee
5. A: How much / many eggs are in the íridge?
B: There aren’t much/many. Just one or two, I think
Gợi ý đáp án:
1-many/a few
2- much/ lots of
3-much/much
4-much/ a little
5-many. many
Tạm dịch:
1. A: Bạn muốn bao nhiêu củ khoai tây?
B: Chỉ cần một vài lời cảm ơn.
2. A: Chúng ta cần bao nhiêu bít tết?
B: Có 9 người chúng tôi, vì vậy chúng tôi cần rất nhiều bít tết.
3. A: Bạn có thể ăn bao nhiêu cơm?
B: Không nhiều. Tôi đang ăn kiêng nhiều protein.
4. A: Bạn muốn bao nhiêu đường?
B: Tôi chỉ uống một ít cà phê của tôi.
5. A: Có bao nhiêu quả trứng trong tủ lạnh?
B: Không có nhiều. Tôi nghĩ chỉ là một hoặc hai.
Conversation: Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4C Talk about diets
E: Write the missing words in this conversation. Listen and check your answers. What words describe Pat’s new diet? (Viết từ còn thiếu vào đoạn hội thoại. Nghe và kiểm tra Đáp án:. Từ nào miêu tả thực đơn mới của Pat)
Gợi ý đáp án:
Kim: Hi Pat. You look great.
Pat: Thanks! it’s my new diet.
Kim: Realy? What do you eat?
Pat: (1) A lot of meat and fish but I don’t eat (2) much bread. Oh, and I eat (3) few vegetables, of course.
Kim: (4) How much fruit can you eat?
Pat: Just a (5) little after every meal.
Kim: What about snacks?
Pat: Well, I can eat a (6) few nuts, and sometimes l eat a (7) little chocolate. but it’s organic, so there isn’t (8) much added sugar in it
Kim: Mmm, sounds good! Maybe I’ll try your diet.
Tạm dịch:
Kim: Chào Pat. Bạn trông rất tuyệt.
Pat: Cảm ơn! đó là chế độ ăn uống mới của tôi.
Kim: Có thật không? Bạn ăn cái gì?
Pat: Rất nhiều thịt và cá nhưng tôi không ăn nhiều bánh mì. Ồ, và tôi ăn ít rau, tất nhiên.
Kim: Bạn có thể ăn bao nhiêu trái cây?
Pat: Chỉ một chút sau mỗi bữa ăn.
Kim: Còn đồ ăn nhẹ thì sao?
Pat: À, tôi có thể ăn một vài loại hạt, và đôi khi tôi ăn một chút sô cô la. nhưng nó là hữu cơ, vì vậy không có nhiều đường bổ sung trong đó
Kim: Mmm, nghe hay đấy! Có lẽ tôi sẽ thử chế độ ăn kiêng của bạn.
F: Practice the conversation in pairs. Switch roles and practice again. (Luyện tập đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và luyện tập lại lần nữa)
Gợi ý đáp án:
Học sinh tự thực hành
G: Think about your own diet or a special diet you know about. Make a list of:
- Foods you normally eat (or you can eat)
- Foods you don’t eat (or you can eat)
(Hãy nghĩ về chế độ ăn kiêng của riêng bạn hoặc một chế độ ăn kiêng đặc biệt mà bạn biết. Lập danh sách:
- Thức ăn bạn thường ăn (hoặc bạn có thể ăn)
- Thực phẩm bạn không ăn (hoặc bạn có thể ăn)
Gợi ý đáp án:
- Foods I normally eat (or I can eat)
+ Rice
+ Fruit
+ Salad
- Food I don’t eat (or I can’t eat)
+ Processed food
+ French fries
Tạm dịch:
- Thức ăn tôi thường ăn (hoặc tôi có thể ăn)
+ Cơm
+ Trái cây
+ Salad
- Thức ăn tôi không ăn (hoặc tôi không thể ăn)
+ Thực phẩm làm sẵn
+ Khoai tây chiên
Xem tất cả các nội dung giải bài tập Unit 4:
- Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: Food
- Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4A Describe a recipe
- Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4B Order a meal
- Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4D Plan a farm or a garden
- Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4E Follow and give instructions
- Grammar Reference Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds
- Kết thúc nội dung Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4C Talk about diets -
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 4 Food - 4C Talk about diets của bộ sách Cánh diều. Chúc các em học tốt.