Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần 4A Describe a recipe - Unit 4: Food thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Giải Unit 4 lớp 10: 4A Describe a recipe
Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 40, 41 Tiếng anh 10 Cánh diều như sau:
A: In pairs, choose a word or a phrase from the box to describe each group of food. (Làm việc theo cặp, chọn một từ hoặc một cụm từ trong bảng để mô tả các nhóm thức ăn sau)
Gợi ý đáp án:
Dairy products | Milk, cheese, butter |
---|---|
Drinks | Juice, soda, coffee, tea, water |
Fruit | Lemons, banana, oranges, apples, |
Meat | Chicken, fish, shrimp, bacon, steak, sausages |
Vegetable | Lettuce, onions, peppers, tomatoes, potatoes |
B: In pairs, think of some other foods you know and write them in the correct groups. (Làm việc theo nhóm, nghĩ về một số thức ăn khác và viết nó vào các nhóm)
Gợi ý đáp án:
Dairy products | Ice-cream, yogurt |
---|---|
Drinks | Coke, wine |
Fruit | Pineapple, watermelon |
Meat | Pork, beef |
Vegetable | Cabbage, sweet potato |
C: What are your favorite foods? Choose one from each group.
(Đồ ăn ưa thích của cậu là gì? Chọn mỗi món từ một nhóm)Gợi ý đáp án:
My favorite food is ice-cream, juice, apple, beef and cabbage
(Đồ ăn ưa thích của tớ là kem, nước, táo, thịt bò và bắp cải)
D: In your notebook, make a table with two columns. Count nouns and non-count nouns. Write the words from A and B in correct columns. (Kẻ bảng với hai cột vào vở. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được. Viết các từ A và B vào các cột đúng)
Gợi ý đáp án:
Count nouns: Lemon, banana, apple, orange, pineapple, watermelon, cabbage, sweet potato
Non-count nouns: Cheese, butter, milk, juice, soda, coffee, tea, water, chicken, fish, shrimp, steak, bacon, sausage, ice cream, yogurt, coke, wine, beef, pork
E: Complete the conversation with a.an,the,some and any. Then listen and check. (Hoàn thành đoạn hội thoại với a,an,the, some hoặc any. Nghe và kiểm tra lại)
Lee: I'm hungry. What's in (1) ___fridge?
Diana: There are (2)___ eggs.
Lee: Do you have (3) ___vegetables?
Diana: Yes, I have (4) ____onion and (5) red pepper.
Lee: Great! Let's make a Spanish omelet. Do you have (6)___olive oil?
Diana: No, but I have (7)____ corn oil. That should be okay.
Lee: Sure. And we need (8)___ potatoes Diana: I don't have (9)___ potatoes, but I can go to the store. Lee: OK, I'll start cooking,
Gợi ý đáp án:
1- the
2-some
3-any
4- an
5- some
6-any
7-some
8-some
9-any
Tạm dịch:
Lee: Tớ đói. Có gì trong tủ lạnh vậy?
Diana: Có một vài quả trứng
Lee: Cậu có rau không?
Diana: Có, tớ có một củ hành và một vài quả ớt
Lee: Tuyệt vời, tớ là sẽ làm trứng ốp la Tây Ba Nha. Cậu có dầu ô-liu không?
Diana: Không, nhưng tớ có dầu ngô. Nó chắc cũng ổn.
Lee: Chắc chắn rồi, và tớ cần khoai tây nữa.
Diana: Tớ không có củ khoai tây nào cả. Nhưng tớ có thể ra cửa hàng.
Lee: Ok, bây giờ tớ sẽ bắt đầu nấu
F: Practice the conversation in pairs. Swith roles and practice again
(Luyện tập đoạn hội thoại theo cặp. Đổi vai và luyện tập lại lần nữa)Gợi ý đáp án:
Học sinh tự thực hành
G: In pairs, make two new conversation using the ingredient below. Use the conversation E as a model. (Theo cặp, hãy tạo hai cuộc trò chuyện mới bằng cách sử dụng thành phần bên dưới. Sử dụng cuộc hội thoại E làm mô mẫu)
Gợi ý đáp án:
A: I’m hungry. Do you have any food in the fridge?
B: I have some eggs, cheese.
A: Do you have any onions and salt and pepper?
B: Yes, I do.
A: Yes, I will make Quiche. Do you have any milk?
B: Yes, I do
A: Ok! I will start cooking
Tạm dịch:
A: Tớ đói. Bạn có thức ăn nào trong tủ lạnh không?
B: Tớ có một ít trứng, pho mát.
A: Bạn có hành và muối tiêu không?
B: Vâng, tớ có.
A: Vâng, tớ sẽ làm Quiche. Bạn có sữa không?
B: Vâng, tớ có
A: Được rồi! Tớ sẽ bắt đầu nấu ăn
Xem tất cả các nội dung giải bài tập Unit 4:
- Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: Food
- Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4B Order a meal
- Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4C Talk about diets
- Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4D Plan a farm or a garden
- Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4E Follow and give instructions
- Grammar Reference Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds
- Kết thúc nội dung Unit 4 lớp 10 Explore New Worlds 4A Describe a recipe -
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 4 Food - 4A Describe a recipe của bộ sách Cánh diều. Chúc các em học tốt.