Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 2: A Day in the Life thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - sách Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Bảng từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
Tài liệu từ vựng Unit 2 tiếng anh lớp 10 Cánh diều chi tiết:
| STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Brush teeth | Cụm động từ | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng |
| 2 | Catch the bus | Cụm động từ | /kætʃ ðə bʌs / | Bắt xe buýt |
| 3 | Drink coffee | Cụm động từ | /drɪŋk ˈkɑː.fi/ | Uống cà phê |
| 4 | Get up | Cụm động từ | /ɡet ʌp/ | Thức dậy |
| 5 | Go to bed | Cụm động từ | /ɡoʊ tu: bed/ | Đi ngủ |
| 6 | Go to class | Cụm động từ | /ɡoʊ tu: klæs/ | Đi học |
| 7 | Go to meeting | Cụm động từ | /ɡoʊ tu: ˈmiː.t̬ɪŋ/ | Đi họp |
| 8 | Have lunch | Cụm động từ | /hæv lʌntʃ/ | Ăn trưa |
| 9 | Take a break | Cụm động từ | /teɪk ə breɪk/ | Nghỉ ngồi |
| 10 | Take a shower | Cụm động từ | /teɪk ə ˈʃaʊ.ɚ/ | Đi tắm |
| 11 | Independence Day | Danh từ | /ɪn.dɪˈpen.dəns ˌdeɪ/ | Ngày Quốc Khánh |
| 12 | Diwali | Danh từ | /dɪˈwɑː.li/ | Lễ hội Diwali |
| 13 | Tet ( Lunar New Year) | Danh từ | /ˌluːnɚ ˌnuː ˈjɪr/ | Tết âm lịch |
| 14 | Carnival | Danh từ | /ˈkɑːr.nə.vəl/ | Lễ hội hóa trang |
| 15 | Eid | Danh từ | /iːd | Lễ hội Eid |
| 16 | Costume | Danh từ | /ˈkɑː.stuːm/ | Trang phục |
| 17 | Festival | Danh từ | /ˈfes.tə.vəl/ | Lễ hội |
| 18 | Party | Danh từ | /ˈpɑːr.t̬i/ | Bữa tiệc |
| 19 | Decorate | Động từ | /ˈdek.ər.eɪt/ | Tranh trí |
| 20 | Fireworks | Danh từ | /ˈfɑɪərˌwɜrks/ | Pháo hoa |
| 21 | Present | Danh từ | /ˈprez.ənt/ | Quà |
| 22 | Pretty | Tính từ | /ˈprɪt̬.i/ | Đẹp |
| 23 | Passion | Danh từ | /ˈpæʃ.ən/ | Đam mê |
| 24 | Hobby | Danh từ | /ˈhɑː.bi/ | Sở thích |
| 25 | Interest | Danh từ | /ˈɪn.trɪst/ | Hứng thú |
| 26 | Sports | Danh từ | /spɔːrts/ | Thể thao |
| 27 | Example | Danh từ | /ɪɡˈzæm.pəl/ | Ví dụ |
| 28 | Content | Danh từ | /kənˈtent/ | Nội dung |
| 29 | Follower | Danh từ | /ˈfɑː.loʊ.ɚ/ | Khán giả theo dõi |
| 30 | E-sport | Danh từ | /ˈiːˌspɔːrts/ | Thể thao điện tử |
| 31 | Clean the car | Cụm động từ | /kliːn ðə kɑːr/ | Rửa xe |
| 32 | Reception | Danh từ | /rɪˈsep.ʃən/ | Quầy lễ tân |
| 33 | Eat out | Cụm động từ | / iːt aʊt/ | Ăn ở ngoài |
| 34 | Take photographs | Cụm động từ | /teɪk ˈfoʊ.t̬oʊ.ɡræfs/ | Chụp ảnh |
| 35 | Go to the movie | Cụm động từ | /ɡoʊ tuː ðə ˈmuː.vi / | Đi xem phim |
| 36 | Play a musical instrument | Cụm động từ | /ˈ pleɪ ə ˈmjuː.zɪ.kəl ɪn.strə.mənt/ | Chơi nhạc cụ |
| 37 | Get exercise | Cụm động từ | /ɡetˈek.sɚ.saɪz/ | Tập thể dục |
| 38 | Astronaut | Danh từ | /ˈæs.trə.nɑːt/ | Phi hành gia |
| 39 | Special | Tính từ | /speʃ.əl/ | Đặc biệt |
Xem thêm các phần giải bài tập Unit 2:
- Unit 2 lớp 10 Explore New Worlds 2A Talk about a Typical Day
- Unit 2 lớp 10 Explore New Worlds 2B Talk about Free Time
- Unit 2 lớp 10 Explore New Worlds 2C Describe a Special Day
- Unit 2 lớp 10 Explore New Worlds 2D Talk about Hobbies
- Unit 2 lớp 10 Explore New Worlds 2E Plan a Party
- Grammar ReferenceUnit 2 lớp 10 Explore New Worlds
- Kết thúc nội dung từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds -
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 2 lớp 10 Explore New Worlds: A Day in the Life. Chúc các em học tốt.
