Grammar Reference Unit 3 lớp 10 Explore New Worlds

Xuất bản: 11/11/2022 - Cập nhật: 21/11/2022 - Tác giả:

Grammar Reference Unit 3 lớp 10 Explore New Worlds trang 148, 149 với hướng dẫn dịch và trả lời các câu hỏi giải bài tập anh 10 Unit 3 Cánh diều.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần Grammar Reference Unit 3: Going Places thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Grammar Reference Unit 3 lớp 10

Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 148, 149 Tiếng anh 10 Cánh diều như sau:

A: Underline the correct word in each sentence. (Gạch chân từ đúng ở mỗi câu sau)

1. It's my / mine / me passport.

2. These keys are you/ your/ yours.

3. This car belongs to my / me/ mine.

4. Is this he/his/him ticket?

5. These bags are their theirs / them.

6. Does this camera belong to she/her/hers?

7. These books are our / ours/ us.

8. This watch belongs to me/my/mine.

9. They belong to us / our / ours.

10. Is this you / your/ yours luggage?

Gợi ý đáp án:

1. my

2.yours

3. me

4. his

5. theirs

6.her

7.ours

8.me

9.us

10. your

Tạm dịch:

1. Đó là hộ chiếu của tôi tôi.

2. Những chìa khóa này là của bạn.

3. Chiếc xe này thuộc về tôi.

4. Đây có phải là vé của anh ấy không?

5. Những chiếc túi này là của họ.

6. Máy ảnh này có thuộc về cô ấy?

7. Những cuốn sách này là của chúng tôi .

8. Chiếc đồng hồ này thuộc về tôi.

9. Chúng thuộc về chúng ta.

10. Đây có phải là hành lý của bạn không?

B: Write the missing words in these conversations. (Viết các từ còn thiếu vào đoạn hội thoại sau)

1.

A: Whose passport is this?

B: I think it's Joe ....passport, but look at the photo.

A: No, it isn't because it's a woman's face.

2.

A: I like your bag.

B: It's my sister ..bag.

A: Does the camera belong to ....?

B: No, it belongs to me. It's....

3.

A: Excuse me, I think you're in s eat.

B: Are you sure? I think it's .......

A: I'm in seat 30C

B: This is seat 29C....... is behind me.

Gợi ý đáp án:

1.’s/his

2. ‘s/her/ mine

3. my/ mine/ Yours

Tạm dịch:

A: Đây là hộ chiếu của ai?

B: Tôi nghĩ đó là của Joe, nhưng hãy nhìn vào bức ảnh.

A: Không, không phải vì đó là khuôn mặt của phụ nữ.

2.

A: Tôi thích túi của bạn.

B: Đó là em gái tôi

A: Máy ảnh có thuộc về cô ấy không?

B: Không, nó thuộc về tôi. Nó là của tôi

3.

A: Xin lỗi, tôi nghĩ bạn đang ăn.

B: Bạn có chắc không? Tôi nghĩ nó là là của tôi

A: Tôi ở ghế 30C

B: Đây là ghế 29C .Của bạn ở phía sau tôi.

C: Write should or shouldn't. (Viết should hoặc shouldn’t)

1. You.... take sunblock to the beach.

2. You smoke cigarettes.

3.

A: I'm tired

B: You .... get more sleep.

4.

A: Should take a taxi?

B: No, you...... It's expensive

Gợi ý đáp án:

1. should

2. shouldn’t

3. should

4. shouldn’t

Tạm dịch:

1. Bạn nên mang kem chống nắng ra biển

2. Bạn không nên hút thuốc lá

3.

A: Tớ mệt.

B: Bạn nên ngủ thêm

4.

A: Tớ có nên bắt taxi không?

B: Không, bạn không nên. Nó đắt lắm.

D: Give advice. Use should / shouldn't buy and it or them. (Đưa ra lời khuyên. Sử dụng should/ shouldn’t buy và it hoặc them)

1. This coat is beautiful. You should buy it.

2. This camera is very expensive.

3. These shoes are nice.

4. These shirts are ugly!

5. This phone is fantastic!

6. This laptop is slow.

Gợi ý đáp án:

2. You shouldn’t buy it

3. You should buy them.

4. You shouldn’t buy them

5. You should buy it

6. You shouldn’t buy it

Tạm dịch:

2. Bạn không nên mua nó

3. Bạn nên mua chúng.

4. Bạn không nên mua chúng

5. Bạn nên mua nó

6. Bạn không nên mua nó

E: Match the questions to the answers (Nối câu hỏi với câu trả lời).

1. Should I go to the gym?

2. Should we go now?

3. I’m sick. What should I do?

a. No, the movie starts later.

b. You should see a doctor.

c. Yes, you should. Exercise is good for you.

Gợi ý đáp án:

1-c

2-a

3-b

Tạm dịch:

1. Tớ có nên đi tập gym không? Có, cậu nên đi. Tập thể dục có lợi cho cậu

2. Chúng ta có nên đi bây giờ không? Không, bộ phim bắt đầu muộn hơn

3. Tớ mệt quá. Tớ nên làm gì? Cậu nên đến gặp bác sĩ

Xem thêm các phần giải bài tập khác của Unit 3:

- Kết thúc nội dung Grammar Reference Unit 3 lớp 10 Explore New Worlds 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 3 Going Places - Grammar Reference của bộ sách Cánh diều. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM