A. $D = \mathbf{R}$
B. $D = \mathbf{R} \backslash\left\{\dfrac{\pi}{2}+k \pi \mid k \in \mathbf{Z}\right\} . \quad$
C. $D = (0 ;+\infty)$
D. $D = \mathbf{R}^{*}$.
A. P = -2
B. P = 0
C. P = 4
D. P = 6
A. $\dfrac{\pi}{2}$.
B. $\pi$.
C. $2 \pi$.
D. $k \pi(k \in Z)$.
A. 1.
B. 2 .
C. 3 .
D. 4 .
A. $x_{0} \in\left[-\dfrac{\pi}{12} ; 0\right)$
B. $x_{0} \in\left[-\pi ;-\dfrac{\pi}{3}\right)$
C. $x_{0} \in\left[-\dfrac{\pi}{3} ;-\dfrac{\pi}{8}\right)$
D. $x_{0} \in\left[-\dfrac{\pi}{8} ;-\dfrac{\pi}{12}\right)$
A. $2 \pi$.
B. $3 \pi$.
C. $5 \pi$.
D. $6 \pi$.
A. S = 3
B. S = 7
C. S = 15
D. S = 17
A. $x = \pi+k 2 \pi ; x = k \dfrac{\pi}{2} \quad(k \in Z)$
B. $x = k \pi ; x = \pi +k2 \pi \quad(k \in Z)$
C. $x = \dfrac{\pi}{8}+k \dfrac{\pi}{2} ; x = \dfrac{7 \pi}{24}+k \dfrac{\pi}{2} \quad(k \in Z)$
D. $x = k 2 \pi ; x = \dfrac{\pi}{2}+k 2 \pi \quad(k \in Z)$
A. 5040 kế hoạch.
B. 35831808 kế hoạch.
C. 39916800 kế hoạch.
D. 479001600 kế hoạch.
A. $C_{n}^{k} = \dfrac{n !}{(n+k) !}$
B. $C_{n}^{k} = \dfrac{n !}{(n-k) !}$
C. $C_{n}^{k} = \dfrac{n !}{k !(n-k) !}$
D. $C_{n}^{k} = \dfrac{n !}{k !(n+k) !}$
A. 20
B. 190
C. 380
D. 400
A. $2^{4} C_{10}^{5}$
B. $2^{6} C_{10}^{4}$.
C. $2^{4} C_{10}^{4}$.
D. $2^{5} C_{10}^{5}$
A. -112640 .
B. 112640 .
C. -112643 .
D. 112643
A. n = 4
B. n = 5
C. n = 11
D. n = 12
2 cây?
A. $\dfrac{1}{8}$.
B. $\dfrac{1}{10}$.
C. $\dfrac{15}{154}$.
D. $\dfrac{25}{154}$.
A. 43200
B. 17280
C. 12960
D. 4320
A. $A = \{1\}$ và $B = \{2,3,4,5,6\}$
B. $C = \{1,4,5\}$ và $D = \{2,3,6\}$
C. $E = \{1,4,6\}$ và $F = \{2,3\}$
D. $\Omega$ và $\varnothing$.
A. $\dfrac{10}{216}$
B. $\dfrac{12}{216}$
C. $\dfrac{15}{216}$
D. $\dfrac{16}{216}$.
A. F(4 ; 15)
B. F(-2 ; 15)
C. F(4 ; 1)
D. F(2 ;-15)

A. Điểm I thỏa mãn NKIM là hình bình hành.
B. Điểm K.
C. Điểm O thỏa mãn N là trung điểm OK.
D. Điểm J thỏa mãn NKMJ là hình bình hành.
A. (C'): $(x-3)^{2}+(y+15)^{2} = 18$.
B. (C'): $(x+3)^{2}+(y-15)^{2} = 6$
C. (C'): $(x+3)^{2}+(y-15)^{2} = 18$
D. (C'): $(x-3)^{2}+(y+15)^{2} = 6$
A. 30
B. 17 .
C. $3 \sqrt{10}$
D. $\sqrt{34}$
A. Nếu phép tịnh tiến theo vecto $\vec{u}$ biến điềm $M$ thành $N$ (ký hiệu $T_{\bar{u}}(M) = N$ ) thì $T_{-\bar{u}}(N) = M$
B. Nếu phép vị tự tâm $I,$ ti số $k \neq 0$ biến điềm $M$ thành $N$ (ký hiệu $V_{(I, k)}(M) = N$ ) thì $V_{\left(I, \dfrac{1}{k}\right)}(N) = M$
C. Nếu phép vị tự ti số $k \neq 0$ biến $\Delta A B C$ có diện tích $S$ thành $\Delta A^{\prime} B^{\prime} C^{\prime}$ có diện tích $S^{\prime}$ thì $S^{\prime} = |k| . S$
D. Phép tịnh tiến biến $\Delta A B C$ có diện tích $S$ thành $\Delta A^{\prime} B^{\prime} C^{\prime}$ có diện tich $S^{\prime}$ thì $S^{\prime} = |k |S$.
A. 6
B. 7
C. 12
D. 14.

A. Đường thẳng qua I, vuông góc d.
B. Đường thẳng qua I, song song d.
C. Đoạn thẳng.
D. Đường tròn.

A. Điểm B thuộc mặt phẳng (SAM).
B. Điểm N thuộc mặt phẳng (SAG).
C. Đường thẳng SC nằm trong mặt phẳng (SMG).
D. Đường thẳng SG nằm trong mặt phẳng (SMN).

A. MH ∩ (SNK) = O
B. SM ∩ (HKE) = S
C. (SNH) ∩ (SHK) = SH
D. (SON) ∩ (SKO) = SO
A. T = [-3 ; 3]
B. T = [-1 ; 1]
C. T = [2 ; 8]
D. T = [5 ; 8]
A. $\dfrac{\pi}{2}$.
B. $ \pi $
C. $2 \pi
D. $k \pi(k \in Z)$.
A. $x_{0} \in\left(\dfrac{\pi}{2} ; \pi\right)$
B. $x_{0} \in\left(\dfrac{3 \pi}{2} ; 2 \pi\right)$
C. $x_{0} \in\left(0 ; \dfrac{\pi}{2}\right)$
D. $x_{0} \in\left(\pi ; \dfrac{3 \pi}{2}\right)$
A. $x = \dfrac{\pi}{2}$
B. $x = \dfrac{\pi}{3}$
C. $x = \dfrac{\pi}{4}$
D. $x = \dfrac{\pi}{6}$
A. 1
B. 2
C. 3
D. Vô số.
A. 1
B. 2
C. 3
D. Vô số.
A. $0 \leq m \leq 1$.
B. $m>1$
C. $-1 \leq m \leq 0$.
D. $m \leq-1$.
A. 380
B. 194
C. 190
D. 40
A. $A_{n}^{k} = \dfrac{n !}{k !(n-k) !}$
B. $A_{n}^{k} = \dfrac{k !(n-k) !}{n !}$
C. $A_{n}^{k} = \dfrac{(n-k) !}{n !}$.
D. $A_{n}^{k} = \dfrac{n !}{(n-k) !}$
A. $C_{10}^{2}+C_{10}^{3}+C_{10}^{5}$.
B. $C_{10}^{2} . C_{8}^{3} . C_{5}^{5}$
C. $C_{10}^{2}+C_{8}^{3}+C_{5}^{5}$.
D. $C_{10}^{5}+C_{5}^{3}+C_{2}^{2}$.
A. 120
B. 128
C. 960
D. 15360
A. 10
B. 11
C. 13
D. 17
A. 2973194
B. 2954762
C. 297550
D. 130282
A. $\dfrac{69}{77}$
B. $\dfrac{68}{75}$.
C. $\dfrac{443}{506}$
D. $\dfrac{65}{71}$
A. $0,25^{20} .0,75^{8} . C_{28}^{20}$
B. $0,25^{20}$
C. $0,25^{20} .0,75^{8}$.
D. $0,25^{20} . C_{28}^{20}$
A. 0,695
B. 0,336 .
C. 0,756
D. 0,976
A. $\Omega_{A} = \{(1 ; 6),(2 ; 6),(3 ; 6),(4 ; 6),(5 ; 6)\}$
B. $\Omega_{A} = \{(1,6),(2,6),(3,6),(4,6),(5,6),(6,6)\}$
C. $\Omega_{A} = \{(1,6),(2,6),(3,6),(4,6),(5,6),(6,6),(6,1),(6,2),(6,3),(6,4),(6,5)\}$
D. $\Omega_{A} = \{(6,1),(6,2),(6,3),(6,4),(6,5)\}$
A. K(2 ; 3)
B. K(-12 ; 1)
C. K(12 ;-1)
D. K(2 ; 1)

A. Điểm H.
B. Điểm I thỏa mãn F là trung điểm HI.
C. Điểm K.
D. Điểm J thỏa mãn F là trung điểm EJ.
A. $\left(C^{\prime}\right):(x+6)^{2}+(y-2)^{2} = 10$
B. $\left(C^{\prime}\right):(x-6)^{2}+(y+2)^{2} = 20$.
C. $\left(C^{\prime}\right):(x-6)^{2}+(y+2)^{2} = 10$
D. $\left(C^{\prime}\right):(x+6)^{2}+(y-2)^{2} = 20$
A. $M'N' = 25$.
B. $M'N' = \sqrt{10}$
C. $M'N' = 5 \sqrt{2}$.
D. $M'N' = 5$
A. Nếu phép vị tự ti số $k>0$ biến điểm $M, N$ lần lượt thành $M^{\prime}, N^{\prime}$ thì $M^{\prime} N^{\prime}>M N$.
B. Nếu $I$ là trung điểm đoạn thằng $M N$ thì phép tịnh tiến theo vector $\overrightarrow{M I}$ biến $I$ thành $N$.
C. Nếu $I$ là trung điểm đoạn thằng $M N$ thì phép quay tâm $I$ góc quay $180^{\circ}$ biến $M$ thành $N$.
D. Nếu phép vị tự ti số $k \neq 0$ biến điềm $M, N$ lần lượt thành $M^{\prime}, N^{\prime}$ thì $\overline{M^{\prime} N^{\prime}} = k \overline{M N}$.

A. Đường tròn.
B. Đường thẳng qua I, song song d.
C. Đoạn thẳng.
D. Đường thẳng qua I, vuông góc d.
A. 5.
B. 10.
C. 15.
D. 20.

A. Điểm M thuộc mặt phẳng (SOH).
B. Điểm N thuộc mặt phẳng (MHK).
C. Đường thẳng ME nằm trong mặt phẳng (SNK).
D. Đường thẳng NE nằm trong mặt phẳng (SOK).

A. BC ∩ (SAG) = N với N là trung điểm BC.
B. SA ∩ (SBM) = S
C. (SAB) ∩ (SBC) = SB
D. (SCG) ∩ (ABC) = CM
đáp án Đề thi học kì 1 toán 11 năm 2020 trường THPT Nguyễn Gia Thiều
Câu | Đáp án | Câu | Đáp án |
---|---|---|---|
Câu 1 | D | Câu 29 | C |
Câu 2 | C | Câu 30 | C |
Câu 3 | C | Câu 31 | D |
Câu 4 | A | Câu 32 | B |
Câu 5 | A | Câu 33 | C |
Câu 6 | B | Câu 34 | A |
Câu 7 | D | Câu 35 | C |
Câu 8 | C | Câu 36 | B |
Câu 9 | A | Câu 37 | A |
Câu 10 | B | Câu 38 | C |
Câu 11 | C | Câu 39 | D |
Câu 12 | B | Câu 40 | B |
Câu 13 | C | Câu 41 | C |
Câu 14 | A | Câu 42 | A |
Câu 15 | B | Câu 43 | A |
Câu 16 | C | Câu 44 | A |
Câu 17 | A | Câu 45 | A |
Câu 18 | C | Câu 46 | D |
Câu 19 | C | Câu 47 | C |
Câu 20 | C | Câu 48 | A |
Câu 21 | D | Câu 49 | B |
Câu 22 | A | Câu 50 | D |
Câu 23 | D | Câu 51 | B |
Câu 24 | C, D | Câu 52 | A |
Câu 25 | B | Câu 53 | C |
Câu 26 | C | Câu 54 | B |
Câu 27 | D | Câu 55 | C |
Câu 28 | D | Câu 56 | B |