Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần 2B Talk about Free Time - Unit 2: A Day in the Life thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Giải Unit 2 lớp 10: 2B Talk about Free Time
Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 18, 19 Tiếng anh 10 Cánh diều như sau:
Listening
A: What do you do in your free time? Check the activities on the list. (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi? Kiểm tra các hoạt động vào danh sách)
Gợi ý đáp án:
- watch TV
- read books
B: Listen to a radio show about Drew Feustal. Drew is an astronaut on the International Space Station. Which activities in A does Drew do in his free time? (Nghe chương trình radio về Drew Feustal. Drew là một phi hành gia trên Trạm Vũ trụ Quốc tế. Những hoạt động nào ở A mà Drew làm khi rảnh rỗi?)
Gợi ý đáp án:
– Get exercise
– Take photograph
– Play a musical instrument
Tạm dịch
– Tập thể dục
– Chụp ảnh
– Chơi nhạc cụ
C: Listen again. Circle the correct answer. (Nghe lại lần nữa và khoanh vào đáp án đúng)
1. The astronauts always get up at
a. six o'clock
b. seven o'clock
c. eight o'clock
2. Drew starts work.
a. at nine o'clock
b. after he does exercise
c. after breakfast
3. When does he take photographs?
a. at night
b. in the afternoon
c. on weekends
4. When do they have free time on the weekends?
a. All day Saturday and Sunday
b. Saturday afternoons and Sunday
c. Saturday and Sunday mornings
Gợi ý đáp án:
1. b
2. c
3. a
4. b
Tạm dịch
1. The astronauts always get up at seven o’clock. (Các phi hành gia luôn thức dậy lúc bảy giờ.)
2. Drew starts work after breakfast. (Phi hành đoàn bắt đầu công việc sau khi ăn sáng.)
3. When does he take photographs? At night. (Khi nào anh ấy chụp ảnh? Vào ban đêm.)
4. When do they have free time on the weekends? Saturday afternoons and Sunday. (Khi nào họ có thời gian rảnh vào cuối tuần? Các buổi chiều thứ bảy và chủ nhật.)
D: Listen and check the row. (Nghe và kiểm tra lại bảng sau)
Gợi ý đáp án:
/s/: starts, gets, eats
/z/: comes, goes
/iz/: catches, watches
E: Listen again. Repeat the words. (Nghe lại và lặp lại từ)
Gợi ý đáp án:
Học sinh tự thực hành
F: Write sentence in your notebook about what you do in your free time. Use activities in A. In pair, read each other’s sentences aloud and check each other’s pronunciation (Viết câu vào sổ tay của bạn về những gì bạn làm trong thời gian rảnh. Sử dụng các hoạt động trong A. Theo cặp, đọc to các câu của nhau và kiểm tra cách phát âm của nhau)
Gợi ý đáp án:
I usually watch TV and read book in my free time.
(Tớ thường xem TV và đọc sách trong thời gian rảnh)
Communication: 2B Talk about Free Time
G: Use the words to write questions. (Sử dụng từ để viết các câu hỏi)
1. you / go to the movies / Saturdays => Do you go to the movies on Saturdays?
2. you / get up / eight o'clock / weekends
3. you / watch TV / Sunday mornings
4. you / get exercise / evening
5. you / eat out / weekends
Gợi ý đáp án:
2. Do you get up at eight o’clock at weekends?
3. Do you watch TV on Sunday mornings?
4. Do you get exercise in the evening?
5. Do you eat out at weekends?
Tạm dịch
2. Bạn có dậy lúc tám giờ đồng hồ vào cuối tuần không?
3. Bạn có xem TV vào sáng Chủ nhật không?
4. Bạn có tập thể dục vào buổi tối không?
5. Bạn có đi ăn ngoài vào cuối tuần không?
H: Interview two classmates. Use the question in G and your own ideas. Write Yes or No. (Phỏng vấn hai bạn học. Sử dụng câu hỏi trong G và ý tưởng của riêng bạn. Viết yes hoặc no)
Gợi ý đáp án:
Classmate 1 | Classmate 2 | |
---|---|---|
1. Name? | Mai Anh | Thùy |
2. go to movies? | Yes | No |
3. get up? | Yes | Yes |
4. watch TV? | Yes | Yes |
5. get exercise? | Yes | Yes |
6. eat out? | Yes | No |
7. read book? | Yes | Yes |
8. cook ? | No | Yes |
Xem thêm các phần giải bài tập Unit 2:
- Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: A Day in the Life
- Unit 2 lớp 10 Explore New Worlds 2A Talk about a Typical Day
- Unit 2 lớp 10 Explore New Worlds 2C Describe a Special Day
- Unit 2 lớp 10 Explore New Worlds 2D Talk about Hobbies
- Unit 2 lớp 10 Explore New Worlds 2E Plan a Party
- Grammar ReferenceUnit 2 lớp 10 Explore New Worlds
- Kết thúc nội dung Unit 2 lớp 10 Explore New Worlds 2B Talk about Free Time -
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 2 A Day in the Life - 2B Talk about Free Time của bộ sách Cánh diều. Chúc các em học tốt.