Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: Lifestyles

Xuất bản: 05/10/2022 - Cập nhật: 21/11/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds: Lifestyles với bảng tổng hợp từ vựng Unit 10 tiếng anh lớp 10 cánh diều giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 10: Lifestyles thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - sách Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Bảng từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds

Tài liệu từ vựng Unit 10 tiếng anh lớp 10 Cánh diều chi tiết:

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmNghĩa
1HealthyTính từ/ˈhel.θi/Có lợi cho sức khỏe
2Good shapeCụm danh từ/gud ʃeɪp/Vóc dáng đẹp
3Work outĐộng từ/wɝːkaʊt/Tập thể dục
4Bad shapeCụm danh từ/bædʃeɪp/Trong tình trạng không tốt
5Junk foodCụm danh từ/ˈdʒʌŋk ˌfuːd/Đồ ăn nhanh, không có lợi cho sức khỏe
6Stress-freeTính từ/stressfriː/Không áp lực
7HomegrownTính từ/ˌhoʊmˈɡroʊn/Sản xuất trong nước, ở nhà
8OverworkedTính từ/ˌoʊ.vɚˈwɝːkt/Làm việc quá sức
9HeartwarmingTính từ/ˈhɑːrtˌwɔːr.mɪŋ/Ấm lòng
10LifelongTính từ/ˈlaɪf.lɑːŋ/Trọn đời
11HomemadeTính từ/ˌhoʊmˈmeɪd/Được làm ở nhà
12LifestyleDanh từ/ˈlaɪf.staɪl/Lối sống
13Subway platformCụm danh từ/ˈsʌb.weɪˈplæt.fɔːrm/Sân ga tàu điện ngầm
14Medical expertCụm danh từ/ˈmed.ɪ.kəl ˈek.spɝːt/Chuyên gia y tế
15Natural clockCụm danh từ/ˈnætʃ.ɚ.əl klɑːk/Đồng hồ xinh học
16Mental healthCụm danh từ/ˈmen.təl helθ /Sức khỏe tinh thần
17Physical healthCụm danh từ/ˈfɪz.ɪ.kəl helθ /Sức khỏe thể chất
18AdviseĐộng từ/ədˈvaɪz/Khuyên
19LackĐộng từ/læk/Thiếu
20LackDanh từ/læk/Việc thiếu
21Stay upCụm động từ/steɪ ʌp/Thức
22PreventĐộng từ/prɪˈvent/Ngăn chặn
23AverageTính từ/ˈæv.ɚ.ɪdʒ/Trung bình
24ProblemDanh tư/ˈprɑː.bləm/Vấn đề
25Sing karaokeCụm động từ/ sɪŋ ˌker.iˈoʊ.ki/Hát karaoke
26NeuoscientistDanh từ/ˌnʊr.oʊˈsaɪ.ən.tɪst/Nhà thần kinh học
27Classical musicCụm danh từ/ˌklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/Nhạc cổ điển
28EvidenceDanh từ/ˈev.ə.dəns/Dẫn chứng, bằng chứng
29PositiveTính từ/ˈpɑː.zə.t̬ɪv/Tích cực
30NegativeTính từ/ˈneɡ.ə.t̬ɪv/Tiêu cực
31Social activityCụm danh từ/ˈsoʊ.ʃəl ækˈtɪv.ə.t̬i/Hoạt động xã hội
32MemorizeĐộng từ/ˈmem.ə.raɪz/Ghi nhớ
33ImproveĐộng từ/ɪmˈpruːv/Cải thiện
34ImportanceDanh từ/ɪmˈpɔːr.təns/Tầm quan trọng
35Walk in a parkCụm động từ/wɑːk in ə pɑːrk /Đi dạo trong công viên
36RelaxedTính từ/rɪˈlækst/Thoải mái, thư giãn
37StressedTính từ/strest/Áp lực
38BoredTính từ/bɔːrd/Buồn chán
39Healthy activityCụm danh từ/ˈhel.θi ækˈtɪv.ə.t̬i/Những hành động có lợi cho sức khỏe
40CommonTính từ/ˈkɑː.mən/Phổ biến
41Unhealthy dietCụm danh từ/ʌnˈhel.θi ˈdaɪ.ət/Chế độ ăn không lành mạnh

Tổng hợp phần giải bài tập tiếng anh 10 unit 10:

- Kết thúc nội dung từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 10 lớp 10 Explore New Worlds. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM