Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 11: Achievements thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - sách Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.
Bảng từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds
Tài liệu từ vựng Unit 11 tiếng anh lớp 10 Cánh diều chi tiết:
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Access | Danh từ | /ˈæk.ses/ | Kết nối |
2 | Achievement | Danh từ | /əˈtʃiːv.mənt/ | Thành tựu |
3 | Buy the groceries | Cụm động từ | /baɪ ðə ˈɡroʊs·riz/ | Mua hàng tạp hóa |
4 | Chore | Danh từ | /tʃɔːr/ | Việc nhà |
5 | Clean the car | Cụm động từ | /kliːn ðə kɑːr/ | Lau xe |
6 | Clean your room | Cụm động từ | /kliːn jɔːr ru:m/ | Dọn phòng của bạn |
7 | Cook dinner | Cụm động từ | /kʊk ˈdɪn.ɚ/ | Nấu ăn |
8 | Dentist | Danh từ | /ˈden.t̬ɪst/ | Nha sĩ |
9 | Dentistry | Danh từ | /ˈden.t̬ɪ.stri/ | Nha khoa |
10 | Editor in chief | Cụm danh từ | /ˈed.ɪ.t̬ɚ in tʃiːf | Tổng biên tập |
11 | Exhibition | Danh từ | /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ | Buổi trưng bài |
12 | Fight for | Cụm động từ | /faɪt fɔːr/ | Chiến đầu vì cái gì |
13 | Freedom | Danh từ | /ˈfriː.dəm/ | Sự tự do |
14 | Get a scholarship | Cụm động từ | /get ə ˈskɑː.lɚ.ʃɪp/ | Đạt được học bổng |
15 | Graduate from high school/ college | Cụm động từ | /ˈɡrædʒ.u.ət frɑːmˈhaɪ ˌskuːl/ˈkɑː.lɪdʒ/ | Tốt nghiệp cấp 3/ đại học |
16 | Homeland | Danh từ | /ˈhoʊm.lænd/ | Quê hương |
17 | Inspire | Động từ | /ɪnˈspaɪr/ | Truyền cảm hứng |
18 | Invader | Danh từ | /ɪnˈveɪ.dɚ/ | Kẻ thù xâm lược |
19 | Learn a language | Cụm động từ | /lɝːn ə ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | Học một ngôn ngữ |
20 | Master | Động từ | /ˈmæs.tɚ/ | Thành thạo cái gid |
21 | Pass your driving test | Cụm động từ | / pæs jɔːr ˈdraɪ.vɪŋ ˌtest/ | Vượt qua kì thi lái xe |
22 | Patriotic | Tính từ | /ˌpeɪ.triˈɑː.t̬ɪk/ | Yêu nước |
23 | Profession | Danh từ | /prəˈfeʃ.ən/ | Nghề nghiệp |
24 | Reference | Danh từ | /ˈref.ɚ.əns/ | Sự tham khảo |
25 | Resume | Danh từ | /rɪˈzuːm/ | Bản tóm tắt |
26 | Role | Danh từ | /roʊl/ | Vai trò |
27 | Rule | Động từ | /ruːl/ | Cai trị |
28 | Ruler | Danh từ | /ˈruː.lɚ/ | Người cai trị |
29 | Run a marathon | Cụm động từ | / rʌn ə ˈmer.ə.θɑːn/ | Chạy đường dài |
30 | Sculpture | Danh từ | /ˈskʌlp.tʃɚ/ | Tượng |
31 | Significant | Tính từ | /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ | Đáng kể |
32 | Successfully | Trạng từ | /səkˈses.fəl.i/ | Một cách thành công |
33 | Take out of trash | Cụm động từ | /teɪk aʊt əv træʃ/ | Đổ rác |
34 | Travel abroad | Cụm độngh từ | /ˈtræv.əl əˈbrɑːd/ | Đi du lịch nước ngoài |
35 | Vacuum the floor | Cụm động từ | /ˈvæk.juːm ðə flɔːr/ | Hút bụi sàn nhà |
36 | Victory | Danh từ | /ˈvɪk.tɚ.i/ | Chiến thắng |
37 | Walk the dog | Cụm động từ | /wɑːk ðə dɑːɡ/ | Dắt chó đi dạo |
38 | Wash the dishes | Cụm động từ | /wɑːʃ ðə dɪʃiz/ | Rửa bát |
Xem thêm các nội dung giải bài tập Unit 11 tiếng anh 10:
- Unit 11 lớp 10 11A Talk about responsibilities
- Unit 11 lớp 10 Explore New Worlds 11B Interview for a job
- Unit 11 lớp 10 11C Describe past actions
- Unit 11 lớp 10 11D Women’s achievements
- Unit 11 lớp 10 Explore New Worlds 11E Write a resume
- Grammar Reference Unit 11 lớp 10 Explore New Worlds
- Kết thúc nội dung từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 10 Explore New Worlds -
-/-
Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 11 lớp 10 Explore New Worlds. Chúc các em học tốt.