Đáp án và lời giải
inside: ở phía trong >< outside: ở bên ngoài
Đáp án và lời giải
vertical: theo phương thẳng đứng >< horizonal: theo phương nằm ngang
Đáp án và lời giải
bright: sáng >< dark: tối
Đáp án và lời giải
manual: bằng tay, thủ công >< automatical: tự động
Đáp án và lời giải
complain: phàn nàn >< praise: khen ngợi
Đáp án và lời giải
above: trên >< below: dưới
Đáp án và lời giải
sweet: ngọt >< sour: chua
Đáp án và lời giải
put on: mặc vào >< take off: cởi ra
Đáp án và lời giải
right: đúng đắn >< wrong: sai lầm
Đáp án và lời giải
quiet: yên lặng >< noisy: ồn ào
Đáp án và lời giải
begin: bắt đầu >< end: kết thúc
Đáp án và lời giải
chance: vô tình >< deliberate: cố ý
Đáp án và lời giải
most: nhiều nhất >< least: ít nhất
Đáp án và lời giải
be out of touch: mất liên lạc >< keep contact with: giữ liên lạc với
Đáp án và lời giải
generous: hào phóng >< mean: keo kiệt
Đáp án và lời giải
carry out: liến hành >< put off: trì hoãn
Đáp án và lời giải
narrow: chật hẹp >< wide: rộng rãi
Đáp án và lời giải
young: trẻ >< ole: già
Đáp án và lời giải
brave: dũng cảm >< coward: nhút nhát
Đáp án và lời giải
merge: sát nhập >< separate: chia rẽ
Đáp án và lời giải
thick: dày >< thin: mỏng
Đáp án và lời giải
pull: kéo >< push: đẩy
Đáp án và lời giải
final: cuối >< first: đầu
Đáp án và lời giải
win: thắng >< lose: thua
Đáp án và lời giải
famous: nổi tiếng >< unknown: vô danh
Đáp án và lời giải
well: khỏe >< tired: mệt mỏi
Đáp án và lời giải
important: quan trọng >< meaningless: không có ý nghĩa
Đáp án và lời giải
heavy: nặng >< light: nhẹ
Đáp án và lời giải
dry: khô >< wet: ẩm ướt
Đáp án và lời giải
hard: cứng >< soft: mềm