Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 04/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung

Câu Hỏi:

Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

inside: ở phía trong >< outside: ở bên ngoài

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

vertical: theo phương thẳng đứng >< horizonal: theo phương nằm ngang

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

bright: sáng >< dark: tối

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

manual: bằng tay, thủ công >< automatical: tự động

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

complain: phàn nàn >< praise: khen ngợi

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

above: trên >< below: dưới

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

sweet: ngọt >< sour: chua

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

put on: mặc vào >< take off: cởi ra

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

right: đúng đắn >< wrong: sai lầm

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

quiet: yên lặng >< noisy: ồn ào

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

begin: bắt đầu >< end: kết thúc

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

chance: vô tình >< deliberate: cố ý

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

most: nhiều nhất >< least: ít nhất

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

be out of touch: mất liên lạc >< keep contact with: giữ liên lạc với

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

generous: hào phóng >< mean: keo kiệt

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

carry out: liến hành >< put off: trì hoãn

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

narrow: chật hẹp >< wide: rộng rãi

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

young: trẻ >< ole: già

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

brave: dũng cảm >< coward: nhút nhát

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

merge: sát nhập >< separate: chia rẽ

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

thick: dày >< thin: mỏng

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

pull: kéo >< push: đẩy

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

final: cuối >< first: đầu

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

win: thắng >< lose: thua

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

famous: nổi tiếng >< unknown: vô danh

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

well: khỏe >< tired: mệt mỏi

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

important: quan trọng >< meaningless: không có ý nghĩa

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

heavy: nặng >< light: nhẹ

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

dry: khô >< wet: ẩm ướt

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

hard: cứng >< soft: mềm

Phạm Dung (Tổng hợp)

đề trắc nghiệm từ vựng tiếng anh Test mới nhất

X