merge: sát nhập >< separate: chia rẽ
The bank announced that it was to merge with another of the high street banks.
Xuất bản: 04/11/2020 - Cập nhật: 04/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
The bank announced that it was to merge with another of the high street banks.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh cơ bản đề số 3
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: B