Trang chủ

Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung

Câu Hỏi:

Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

enemy: kẻ thù >< friend: bạn bè

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

depressed (a) trầm cảm >< cheerful (a) vui tươi

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

endorse (v): ủng hộ >< oppose (v): phản đối

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

unattainable (adj): không thể đạt được, không thực tế >< realistic (adj): thực tế

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

insuffcient (adj): không đủ >< adequate (adj): đủ

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

halt: dừng ai đó >< continue: tiếp tục

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

stillness: sự tĩnh lặng >< uproar: sự ồn ào

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

ostentatious (a) phô trương >< modest (a) khiêm tốn

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

lucrative (a) có lợi, sinh lợi >< unprofitable: không có lợi

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

compulsory (a) bắt buộc >< optional (a) có thể lựa chọn

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

On the whole (nhìn chung, toàn bộ) >< In particular (nói riêng)

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

suferings (sự đau đớn) >< happiness (niềm hạnh phúc)

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

promote (thăng tiến) >< hinder (gây trở ngại)

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

husband (v) tiết kiệm >< spend (v) chi tiêu, sử dụng

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

elegantly: thanh lịch >< unsophisticatedly: không phức tạp, không tinh vi

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì >< be acclaimed: được hoan hô

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

lucrative: sinh lợi >< unprofitable: không có lợi nhuận

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

illicit: bất hợp pháp >< legal: hợp pháp

Đang xử lý...

đề trắc nghiệm từ vựng tiếng anh Test mới nhất