Đáp án và lời giải
enemy: kẻ thù >< friend: bạn bè
Đáp án và lời giải
depressed (a) trầm cảm >< cheerful (a) vui tươi
Đáp án và lời giải
endorse (v): ủng hộ >< oppose (v): phản đối
Đáp án và lời giải
unattainable (adj): không thể đạt được, không thực tế >< realistic (adj): thực tế
Đáp án và lời giải
insuffcient (adj): không đủ >< adequate (adj): đủ
Đáp án và lời giải
halt: dừng ai đó >< continue: tiếp tục
Đáp án và lời giải
stillness: sự tĩnh lặng >< uproar: sự ồn ào
Đáp án và lời giải
ostentatious (a) phô trương >< modest (a) khiêm tốn
Đáp án và lời giải
lucrative (a) có lợi, sinh lợi >< unprofitable: không có lợi
Đáp án và lời giải
compulsory (a) bắt buộc >< optional (a) có thể lựa chọn
Đáp án và lời giải
On the whole (nhìn chung, toàn bộ) >< In particular (nói riêng)
Đáp án và lời giải
suferings (sự đau đớn) >< happiness (niềm hạnh phúc)
Đáp án và lời giải
promote (thăng tiến) >< hinder (gây trở ngại)
Đáp án và lời giải
husband (v) tiết kiệm >< spend (v) chi tiêu, sử dụng
Đáp án và lời giải
elegantly: thanh lịch >< unsophisticatedly: không phức tạp, không tinh vi
Đáp án và lời giải
come under fire: bị chỉ trích mạnh mẽ vì đã làm gì >< be acclaimed: được hoan hô
Đáp án và lời giải
lucrative: sinh lợi >< unprofitable: không có lợi nhuận
Đáp án và lời giải
illicit: bất hợp pháp >< legal: hợp pháp