husband (v) tiết kiệm >< spend (v) chi tiêu, sử dụng
We have to husband our resources to make sure we make it through these hard
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
We have to husband our resources to make sure we make it through these hard times.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ trái nghĩa - Đề số 7
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: A