lucrative (a) có lợi, sinh lợi >< unprofitable: không có lợi
He inherited a lucrative business from his father.
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
He inherited a lucrative business from his father.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ trái nghĩa - Đề số 7
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: B