Đáp án và lời giải
invertebrates (n) động vật không xương sống >< with backbones: có xương sống
Đáp án và lời giải
precisely (a) một cách chính xác >< wrongly (a) sai
Đáp án và lời giải
take my hat off (v) tôn trọng >< unrespect (v) không tôn trọng
Đáp án và lời giải
cruelly (adv) một cách thô bạo >< gently (adv) một cách nhẹ nhàng
Đáp án và lời giải
discourtesy: khiếm nhã >< politeness: lịch sự
Đáp án và lời giải
rare: sống >< over-boiled: chín kĩ
Đáp án và lời giải
halt (v) ngưng >< keep on (v) tiếp tục
Đáp án và lời giải
abundance: dư thừa, phong phú >< rareness: sự hiếm có
Đáp án và lời giải
adverse: bất lợi >< good: thuận lợi
Đáp án và lời giải
tobe over the moon (a) cực kì vui sướng >< disappointed (a) thất vọng
Đáp án và lời giải
sophisticated: tinh vi, phức tạp >< straightforward: đơn giản
Đáp án và lời giải
empty (làm cho cạn) >< replenish (làm đầy)
Đáp án và lời giải
depressed (a) trầm cảm >< afluent >< (a) vui tươi
Đáp án và lời giải
identical: giống hệt nhau >< as like as chalk and cheese: khác nhau
Đáp án và lời giải
advocating: ủng hộ >< doubt: lưỡng lự, nghi ngại
Đáp án và lời giải
concern: liên quan, quan tâm >< reduce: giảm bớt
Đáp án và lời giải
affluent (sung túc, giàu có) >< impoverished (bần cùng, nghèo khổ).
Affluent families find it easier to support their children financially.
Dịch: Những gia đình giàu có dễ dàng hỗ trợ tài chính cho con cái hơn.
Đáp án và lời giải
synthetic (nhân tạo, tổng hợp) >< natural (tự nhiên)
Đáp án và lời giải
indiscriminate : không phân biệt, bừa bãi >< disciplined: có kỉ luật
Doctors have been criticized for their indiscriminate use of antibiotics.
Dịch: Các bác sĩ đã bị chỉ trích vì sử dụng kháng sinh bừa bãi.
Đáp án và lời giải
abolished (v) thủ tiêu, bãi bỏ, hủy bỏ >< instituted (v) xây dựng
Đáp án và lời giải
circumvent: ngăn ngừa >< nourish: nuôi dưỡng
Nutritionists believe that vitamins circumvent diseases.
Dịch cả câu: Các nhà khoa học tin rằng các vitamin có thể ngăn ngừa được bệnh tật.
- defeat (v): đánh bại.
- circumvent (v): phá vỡ, làm hỏng, ngăn ngừa
- help (v): giúp đỡ.
- treat (v): điều trị, đối xử.
Đáp án và lời giải
adverse: bất lợi >< favorable: thuận lợi
Đáp án và lời giải
insubordinate (không chịu nghe lời) >< obedient (nghe lời)
Đáp án và lời giải
initiatve (a) chủ động >< cowardice (a) nhát gan
Đáp án và lời giải
impractical (adj): không thực tế, không khả thi >< viable (adj): có khả thi
Đáp án và lời giải
converse (v): nói chuyện >< stop talking: ngừng nói chuyện
