Unit 1 lớp 10 Explore New Worlds 1C Describe people and Occupations

Xuất bản: 10/11/2022 - Cập nhật: 11/11/2022 - Tác giả:

Unit 1 lớp 10 Explore New Worlds 1C Describe people and Occupations trang 8, 9 (Cánh diều) với hướng dẫn dịch và trả lời tất cả câu hỏi giúp các em giải bài tập anh 10 Unit 1 Cánh diều.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần 1C Describe people and Occupations - Unit 1: People thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Unit 1 lớp 10 Explore New Worlds 1C Describe people and Occupations

Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 8, 9 Tiếng anh 10 Cánh diều như sau:

Language Expansion

A: Write the adjectives in the correct column. (Viết các tính từ vào cột đúng)

Gợi ý đáp án

Positive: Happy, easy, rich, interesting, safe

Negative: Sad, boring, difficult, dangerous, poor

B: Which adjectives normally describe. (Tính từ nào thường miêu tả)

- People? Happy

- Occupations? Easy

- Both? Interesting

Gợi ý đáp án

- People? Happy, sad, interesting, boring, rich, poor

- Occupations? Easy, difficult, dangerous, safe, boring

- Both? Interesting, boring

C: Read the sentences. Circle the adjective that you agree with each sentence. Compare your answer with a partner. Discuss any differences. (Đọc các câu. Khoanh tròn tính từ mà bạn đồng ý với mỗi câu. So sánh câu trả lời của bạn với một đối tác. Thảo luận về những điểm khác nhau giữa các bạn)

1. Dan is a travel agent. His job is interesting/ boring

2. Gabriela is a police officer. Her job is safe/ dangerous

3. Mario’s job does not pay a high salary. He is happy/ unhappy

4. Ismael is a doctor. He is rich/ poor

5. Yuki is teacher. Her job is easy/ difficult

Gợi ý đáp án

1-interesting

2- dangerous

3-unhappy

4- rich

5- difficult

Tạm dịch

1. Dan là nhân viên du lịch. Cong việc của anh ấy rất thú vị

2. Grabriela là cảnh sát. Công việc của cô ấy rất nguy hiểm

3. Công việc của Mario không được trả lương cao. Anh ấy không vui

4. Ismael là một bác sĩ. Anh ấy giàu

5. Yuki là giáo viên. Công việc của cô ấy rất khó khăn.

D: In pairs, use adjectives to describe on the people on page 4. (Làm việc theo cặp, sử dụng tính từ để miêu tả những người ở trang 4)

Gợi ý đáp án

Yaseen is a pilot. His job is interesting

Frank is a police officer. His job is dangerous

Tạm dịch

Yaseen là một phi công. Công việc của anh ấy là thú vị

Frank là cảnh sát. Công việc của anh ấy là nguy hiểm

Grammar: Unit 1 lớp 10 Explore New Worlds 1C

E: Unscramble the words to make sentences. (Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu)

1. job / friend's /is/My / dangerous.

2. is/ person. / interesting / Kim's / friend / an

3. your / happy? / brother / Is

4. rich /is/not/a/My / father / man.

Gợi ý đáp án

1. My friend’s job is dangerous

2. Kim’s friend is an interesting person

3. Is your brother happy?

4. My father is not a rich man

Tạm dịch

1. Công việc của bạn tôi rất nguy hiểm

2. Bạn của Kim là một người thú vị

3. Anh trai của bạn có hạnh phúc không?

4. Cha tôi không phải là người giàu có

F: Complete the sentences so they are true to you. Share your answer with your partner. (Hoàn thành các câu sau để nó đúng với bạn. Chia sẻ đáp án với bạn cùng nhóm)

1. My best friend is__________

2. My father's / mother's job is______

3.__________ is an interesting person.

4.___________ is boring

Gợi ý đáp án

Cách 1:

1. My best friend is interesting (Bạn thân của tôi thật thú vị)

2. My father’s job is difficult (Công việc của bố tôi thật khó khăn)

3. Hoa is an interesting person (Hoa là một người thú vị)

4. My job is boring (Công việc của tôi thật nhàm chán)

Cách 2:

1. My best friend is An. (Bạn tốt của tôi là An.)

2. My father’s job is dangerous. (Công việc của bố tôi nguy hiểm.)

3. My sister is an interesting person. (Em gái tôi là một người thú vị.)

4. My mother’s job is boring. (Công việc của mẹ tôi nhàm chán.)

Conversation: 1C Describe people and Occupations

G: Two people meet for the first time. Listen and fill in the table. (Hai người gặp nhau lần đầu. Nghe và điền vào bảng)

Gợi ý đáp án

H: Listen again and read the conversation. Then practice the conversation with a partner. Switch roles and practice it again. (Nghe lại và đọc đoạn hội thoại. Sau đó, thực hành cuộc trò chuyện với một đối tác. Chuyển đổi vai trò và thực hành lại)

Graham: Hi, my name's Graham. Nice to meet you.

Elsa: Nice to meet you, too. I'm Elsa.

Graham: What do you do, Elsa?

Elsa: I'm an engineer Graham: An engineer. That's an interesting job!

Elsa: Yes, it is, but it's difficult sometimes. What do you do?

Graham: I'm a forest ranger.

Elsa: Really? What's that like? Is it exciting?

Graham: Yes, most of the time, but sometimes it's boring. Just me and the trees!

Tạm dịch

Elsa: Xin chào, tớ tên là Graham. Rất vui được gặp cậu

Graham: Cậu làm gì vậy Elsa.

Elsa: Tớ là kĩ sư.

Graham: Kĩ sư. Nó là một công việc thật thú vị

Elsa: Ừ, nhưng thỉnh thoảng nó cũng khó. Cậu làm nghề gì vậy?

Graham: Tớ làm kiểm lâm

Elsa:Thật á? Công việc đó như thế nào vậy? Nó có thú vị không?

Graham: Có, hầu hết là như vậy nhưng thỉnh thoảng cũng buồn chân. Chỉ có tớ và những cái cây

Xem thêm các phần giải bài tập của UNIT 1:

- Kết thúc nội dung Unit 1 lớp 10 Explore New Worlds 1C Describe people and Occupations - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 1 People - 1C Describe people and Occupations của bộ sách Cánh diều. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM