Đáp án và lời giải
help: tăng cường, mở rộng (cơ hội) >< minimize: thu nhỏ, giảm thiểu
Đáp án và lời giải
cool: mát mẻ >< hot: nóng nực
Đáp án và lời giải
worried: lo lắng >< pleased: an tâm
Đáp án và lời giải
concern: mối bận tâm >< disinterest: điều không ai quan tâm
Đáp án và lời giải
alone: một mình >< together: cùng nhau
Đáp án và lời giải
rudeness: sự thô lỗ >< politeness: sự lịch thiệp
Đáp án và lời giải
rich: giàu có >< poor: nghèo khó
Đáp án và lời giải
cozy: ấm cúng >< uncomfortable: không thoải mái
Đáp án và lời giải
know: biết >< guess: đoán
Đáp án và lời giải
sleepy: buồn ngủ >< awake: tỉnh táo
Đáp án và lời giải
save: bảo vệ >< destroy: phá hủy
Đáp án và lời giải
risky: mạo hiểm >< secure: an toàn
Đáp án và lời giải
release: phóng thích >< catch: đánh bắt
Đáp án và lời giải
secret: bí mật >< public: sự công khai
Đáp án và lời giải
major: chính >< minor: nhỏ, thứ yếu
Đáp án và lời giải
clean: sạch sẽ >< dirty: bẩn, đục
Đáp án và lời giải
threatened: bị đe dọa >< defended: được bảo vệ
Đáp án và lời giải
laughter: tiếng cười >< cry: tiếng khóc
Đáp án và lời giải
open: mở >< close: đóng
Đáp án và lời giải
night: đêm >< day: ngày
Đáp án và lời giải
quiet: yên lặng >< noisy: ồn ào
Đáp án và lời giải
far: xa >< near: gần
Đáp án và lời giải
long: dài >< short: ngắn
Đáp án và lời giải
buy: mua >< sell: bán
Đáp án và lời giải
attentive: chăm chú >< neglecting: phớt lờ
Đáp án và lời giải
single: độc thân >< married: đã kết hôn
Đáp án và lời giải
endanger: đe dọa >< safeguard: bảo vệ
Đáp án và lời giải
ago: trước đây >< ahead: sắp tới