Trang chủ

Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung

Câu Hỏi:

Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

help: tăng cường, mở rộng (cơ hội) >< minimize: thu nhỏ, giảm thiểu

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

cool: mát mẻ >< hot: nóng nực

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

worried: lo lắng >< pleased: an tâm

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

concern: mối bận tâm >< disinterest: điều không ai quan tâm

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

alone: một mình >< together: cùng nhau

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

rudeness: sự thô lỗ >< politeness: sự lịch thiệp

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

rich: giàu có >< poor: nghèo khó

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

cozy: ấm cúng >< uncomfortable: không thoải mái

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

know: biết >< guess: đoán

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

sleepy: buồn ngủ >< awake: tỉnh táo

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

save: bảo vệ >< destroy: phá hủy

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

risky: mạo hiểm >< secure: an toàn

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

release: phóng thích >< catch: đánh bắt

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

secret: bí mật >< public: sự công khai

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

major: chính >< minor: nhỏ, thứ yếu

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

clean: sạch sẽ >< dirty: bẩn, đục

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

threatened: bị đe dọa >< defended: được bảo vệ

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

laughter: tiếng cười >< cry: tiếng khóc

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

open: mở >< close: đóng

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

night: đêm >< day: ngày

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

quiet: yên lặng >< noisy: ồn ào

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

far: xa >< near: gần

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

long: dài >< short: ngắn

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

buy: mua >< sell: bán

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

attentive: chăm chú >< neglecting: phớt lờ

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

single: độc thân >< married: đã kết hôn

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

endanger: đe dọa >< safeguard: bảo vệ

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

ago: trước đây >< ahead: sắp tới

Đang xử lý...

đề trắc nghiệm từ vựng tiếng anh Test mới nhất