release: phóng thích >< catch: đánh bắt
Keep only fish that you will eat; release the rest.
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
Keep only fish that you will eat; release the rest.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ trái nghĩa - Đề số 2
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: A
