rudeness: sự thô lỗ >< politeness: sự lịch thiệp
He had never experienced such rudeness towards the president as it occurred at
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
He had never experienced such rudeness towards the president as it occurred at the annual meeting in May.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ trái nghĩa - Đề số 2
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: D
