Grammar Reference Unit 7 lớp 10 Explore New Worlds

Xuất bản: 16/11/2022 - Cập nhật: 21/11/2022 - Tác giả:

Grammar Reference Unit 7 lớp 10 Explore New Worlds trang 154, 155 với hướng dẫn dịch và trả lời các câu hỏi giải bài tập anh 10 Unit 7 Cánh diều.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và trả lời các câu hỏi phần Grammar Reference Unit 7: Communication thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Explore New Worlds - Cánh diều. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Giải Grammar Reference Unit 7 lớp 10 Explore New Worlds

Đi vào chi tiết từng câu hỏi trang 154, 155 Tiếng anh 10 Cánh diều như sau:

A: Unscramble the words to make complete sentences. Use commas where necessary. (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Sử dụng dấu phẩy khi cần thiết)

1. we/ many followers / Facebook account/whose / talked to / had / a student

2. my uncle /to / in the US/I/ lives / send emails/ who / often

3. where / Facebook/is/ some people / a place / about their lives/they/ can share everything/think

Gợi ý đáp án:

1. We talked to a student whose Facebook account many followers.

2. I often send emails to my uncle, who lives in the US.

3. Some people think Facebook is a place where they can share everything about their lives.

Tạm dịch:

1. Chúng tôi đã nói chuyện với một sinh viên có tài khoản Facebook nhiều người theo dõi.

2. Tôi thường gửi email cho bác tôi, người sống ở Mỹ.

3. Một số người cho rằng Facebook là nơi họ có thể chia sẻ mọi thứ về cuộc sống của mình.

B: Match the two halves of the sentences. (Nối hai nửa của câu)

Gợi ý đáp án:

1-c

2-d

3-a

4-b

Tạm dịch:

1. Tôi bị mất điện thoại thông minh nơi tôi đã lưu trữ tất cả các bức ảnh của mình.

2. Anh ấy đã gửi cho cô ấy một vài email, mà đã vô tình đi đến thư mục thư rác.

3. Máy tính là một thiết bị có rất nhiều chức năng.

4. Tháng 6 là tháng khi chúng tôi thường đi nghỉ.

C: Complete the sentences about the photos with the word in the box. (Hoàn thành các câu sau với các từ trong bảng)

1. Those taste sweet. Try one!

2. That sounds too_____ Turn it down!

3. This feels _____

4. Those look______, but some are darker than others.

5. They look______.

6. That smells___________ I don't like it.

7. Pretzels taste____________

8. After all the rain today, I feel __________!

Gợi ý đáp án:

1- sweet

2- loud

3- soft

4- green

5- dirty

6- awful

7- salty

8- wet

Tạm dịch:

1. Những vị đó ngọt ngào. Thử cái này!

2. Nó nghe to quá. Tắt nó đi!

3. Nó có cảm thấy rất mềm

4. Những cái đó màu xanh, nhưng một số màu tối hơn những cái khác.

5. Chúng trông rất barn

6. Điều đó có mùi thật tệ. Tôi không thích nó.

7. Vị bánh Pretzels thì mặn

8. Sau tất cả trận mưa ngày hôm nay, tôi bị ướt

D: Complete the sentences with sensory verbs. (Hoàn thành câu với động từ chỉ cảm giác)

1. I don't____ well today. I need a doctor.

2. How does that actor____so young and fit? He's 75 years old!

3. Add some chili so that it___ hotter.

4. Your new aftershave____ wonderful.

5. Thanks for the massage. My back____ great now.

6. A: Does it____ OK? B: Delicious, thanks. Did you cook it?

Gợi ý đáp án:

1-feel

2-look

3-tastes

4-looks

5-feel

6-taste

Tạm dịch:

1. Tôi không cảm thấy khỏe hôm nay. Tôi cần gặp bác sĩ.

2. Làm thế nào để nam diễn viên đó nhìn trẻ và cân đối vậy? Ông ấy 75 tuổi!

3. Thêm một ít ớt để nó nóng hơn.

4. Bạn cạo râu xong nhìn tuyệt quá

5. Cảm ơn vì đã xoa bóp. Lưng của tớ giờ đã cảm thấy tốt yhown

6. A: Vị của nó có ổn không? B: Ngon, cảm ơn. Bạn đã nấu nó?

Xem thêm các tài liệu giải bài tập anh 10 Unit 7:

- Kết thúc nội dung Grammar Reference Unit 7 lớp 10 - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10: Unit 7 Communication - Grammar Reference của bộ sách Cánh diều. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM