Điểm chuẩn kỳ thi vào lớp 10 tại tỉnh Thái Bình năm học 2024- 2025 được chúng tôi chia sẻ giúp các em dễ dàng cập nhật điểm chuẩn của các trường THPT trong toàn tỉnh Thái Bình.
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2024 Thái Bình
Công bố điểm chuẩn tuyển sinh lớp 10 THPT năm học 2024-2025 và thông báo một số nội dung của kỳ thi sau thanh tra:
Đợt 2
Đợt 1
➜ Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2024 Thái Bình
➜ Chỉ tiêu tuyển sinh vào lớp 10 tại Thái Bình
➜ Điểm chuẩn vào lớp 10 tất cả các tỉnh thành
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Thái Bình
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Thái Bình
ĐIỂM CHUẨN CHÍNH THỨC
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Thái Bình Công lập
Điểm chuẩn đợt 2
Điểm chuẩn đợt 1
Chuyên Thái Bình
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Thái Bình
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 Thái Bình Công lập
STT | Trường THPT | Chỉ tiêu | Xét tuyển đợt 1 | Chỉ tiêu xét tuyển đợt 2 | |
---|---|---|---|---|---|
Điểm trúng tuyển | Số thí sinh trúng tuyển | ||||
1 | Hưng Nhân | 585 | 27,8 | 533 | 52 |
2 | Bắc Duyên Hà | 585 | 31,7 | 528 | 57 |
3 | Nam Duyên Hà | 450 | 24,6 | 405 | 45 |
4 | Đông Hưng Hà | 540 | 26,3 | 488 | 52 |
5 | Quỳnh Côi | 630 | 33,1 | 568 | 62 |
6 | Quỳnh Thọ | 630 | 26,4 | 571 | 59 |
7 | Phụ Dực | 630 | 32,4 | 567 | 63 |
8 | Tiên Hưng | 540 | 26,7 | 489 | 51 |
9 | Bắc Đông Quan | 60 | 33,6 | 568 | 62 |
10 | Nam Đông Quan | 495 | 30.8 | 446 | 49 |
11 | Mê Linh | 405 | 23,2 | 365 | 40 |
12 | Đông Thụy Anh | 630 | 29,6 | 569 | 61 |
13 | Tây Thụy Anh | 585 | 29,1 | 527 | 58 |
14 | Thái Ninh. | 450 | 25,7 | 407 | 43 |
15 | Thái Phúc | 450 | 21.4 | 405 | 45 |
16 | Lê Quý Đôn | 630 | 34 | 574 | 56 |
17 | Nguyễn Đức Cảnh | 630 | 38.2 | 567 | 63 |
18 | Nguyễn Trãi | 630 | 35 | 568 | 62 |
19 | Vũ Tiên | 540 | 27,6 | 486 | 54 |
20 | Lý Bôn | 585 | 25.9 | 527 | 58 |
21 | Phạm Quang Thấm | 315 | 12,4 | 284 | 31 |
22 | Nguyên Du | 540 | 28,5 | 487 | 53 |
23 | Bắc Kiến Xương | 540 | 24,8 | 489 | 51 |
24 | Chu Văn An | 495 | 26,9 | 448 | 47 |
25 | Bình Thanh | 405 | 22,4 | 367 | 38 |
26 | 26. Tây Tiền Hải | 630 | 30 | 567 | 63 |
27 | Nam Tiền Hải | 675 | 25,7 | 612 | 63 |
28 | Đồng Tiền Hải | 450 | 21,6 | 406 | 44 |
Điểm chuẩn tuyển sinh lớp 10Chuyên Thái Bình 2021
Lớp chuyên | Điểm chuẩn |
---|---|
Chuyên Toán | 32.55 |
Chuyên Văn | 36.55 |
Chuyên Anh | 35.75 |
Chuyên Địa | 35.10 |
Chuyên Hóa | 37.50 |
Chuyên Lý | 34.35 |
Chuyên Sinh | 33.05 |
Chuyên Sử | 32.90 |
Chuyên Tin | 32.40 |
Lớp không chuyên | 28.80 |
Điểm chuẩn tuyển sinh lớp 10 Thái Bình năm 2020
Điểm chuẩn vào lớp 10 THPT Thái Bình năm 2020 - hệ Công lập
Chi tiết điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 tỉnh Thái Bình năm học 2020/2021 của các trường tại đây:
TRƯỜNG | Ngưỡng điểm trúng tuyển |
---|---|
THPT Hưng Nhân | 25,75 |
THPT Bắc Duyên Hà | 30,50 |
THPT Nam Duyên Hà | 26,00 |
THPT Đông Hưng Hà | 26,50 |
THPT Quỳnh Côi | 29,75 |
THPT Quỳnh Thọ | 27,25 |
THPT Phụ Dực | 29,75 |
THPT Tiên Hưng | 25,50 |
THPT Bắc Đông Quan | 31,75 |
THPT Nam Đông Quan | 26,25 |
THPT Mê Linh | 22,25 |
THPT Đông Thụy Anh | 26,50 |
THPT Tây Thụy Anh | 25,50 |
THPT Thái Ninh | 23,00 |
THPT Thái Phúc | 14,75 |
THPT Lê Quý Đôn | 27,50 |
THPT Nguyễn Đức Cảnh | 33,50 |
THPT Nguyễn Trãi | 32,00 |
THPT Vũ Tiên | 18,50 |
THPT Lý Bôn | 24,00 |
THPT Phạm Quang Thẩm | 11,50 |
THPT Nguyễn Du | 18,25 |
THPT Bắc Kiến Xương | 25,25 |
THPT Chu Văn An | 24,25 |
THPT Bình Thanh | 15,50 |
THPT Tây Tiền Hải | 29,50 |
THPT Nam Tiền Hải | 26,00 |
THPT Đông Tiền Hải | 19,00 |
Điểm chuẩn tuyển sinh lớp 10 Chuyên Thái Bình năm 2020
Lớp chuyên | Điểm chuẩn |
---|---|
Chuyên Toán | 33,15 |
Chuyên Văn | 37,10 |
Chuyên Anh | 35,8 |
Chuyên Địa | 32,8 |
Chuyên Hóa | 36,5 |
Chuyên Lý | 32,4 |
Chuyên Sinh | 30,66 |
Chuyên Sử | 33,25 |
Chuyên Tin | 31,05 |
Lớp cận chuyên | 28,63 |
➜ Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2021 Thái Bình
➜ Chi tiết chỉ tiêu vào 10 Thái Bình 2021
Điểm chuẩn vào 10 Thái Bình 2019
Điểm chuẩn vào 10 các trường THPT trên địa bàn tỉnh Thái Bình năm 2019
TRƯỜNG | Điểm chuẩn |
---|---|
THPT Hưng Nhân | 25,25 |
THPT Bắc Duyên Hà | 10,50 |
THPT Nam Duyên Hà | 19,50 |
THPT Đông Hưng Hà | 24,25 |
THPT Quỳnh Côi | 28,20 |
THPT Quỳnh Thọ | 24,25 |
THPT Phụ Dực | 27,50 |
THPT Tiên Hưng | 23,50 |
THPT Bắc Đông Quan | 27,75 |
THPT Nam Đông Quan | 28,75 |
THPT Mê Linh | 18,75 |
THPT Đông Thụy Anh | 27,00 |
THPT Tây Thụy Anh | 25,50 |
THPT Thái Ninh | 14,75 |
THPT Thái Phúc | 19,75 |
THPT Lê Quý Đôn | 29,50 |
THPT Nguyễn Đức Cảnh | 25,50 |
THPT Nguyễn Trãi | 28,50 |
THPT Vũ Tiên | 19,50 |
THPT Lý Bôn | 21,00 |
THPT Phạm Quang Thẩm | 11,50 |
THPT Nguyễn Du | 23,50 |
THPT Bắc Kiến Xương | 12,25 |
THPT Chu Văn An | 26,00 |
THPT Bình Thanh | 16,00 |
THPT Tây Tiền Hải | 22,75 |
THPT Nam Tiền Hải | 23,00 |
THPT Đông Tiền Hải | 15,50 |
Điểm chuẩn vào 10 Chuyên Thái Bình 2019
Lớp chuyên | Điểm chuẩn |
---|---|
Chuyên Toán | 31,5 |
Chuyên Văn | 35,75 |
Chuyên Anh | 34,6 |
Chuyên Địa | 30,75 |
Chuyên Hóa | 32,75 |
Chuyên Lý | 33,75 |
Chuyên Sinh | 30 |
Chuyên Sử | 26 |
Chuyên Tin | 31,75 |
Lớp cận chuyên | 27,55 |
Tra cứu điểm chuẩn lớp 10 Thái Bình năm 2018
TRƯỜNG | Điểm chuẩn |
---|---|
THPT Hưng Nhân | 24,75 |
THPT Bắc Duyên Hà | 30,00 |
THPT Nam Duyên Hà | 24,50 |
THPT Đông Hưng Hà | 24,75 |
THPT Quỳnh Côi | 31,00 |
THPT Quỳnh Thọ | 28.00 |
THPT Phụ Dực | 32,00 |
THPT Tiên Hưng | 28,00 |
THPT Bắc Đông Quan | 33,75 |
THPT Nam Đông Quan | 28,75 |
THPT Mê Linh | 23,75 |
THPT Đông Thụy Anh | 33,25 |
THPT Tây Thụy Anh | 29,75 |
THPT Thái Ninh | 30,00 |
THPT Thái Phúc | 24,00 |
THPT Lê Quý Đôn | 33,00 |
THPT Nguyễn Đức Cảnh | 36,00 |
THPT Nguyễn Trãi | 34,25 |
THPT Vũ Tiên | 28.25 |
THPT Lý Bôn | 27,25 |
THPT Phạm Quang Thẩm | 10.25 |
THPT Nguyễn Du | 29.25 |
THPT Bắc Kiến Xương | 27,75 |
THPT Chu Văn An | 26,00 |
THPT Bình Thanh | 22,75 |
THPT Tây Tiền Hải | 31,75 |
THPT Nam Tiền Hải | 25,00 |
THPT Đông Tiền Hải | 20,25 |
Điểm chuẩn vào lớp 10 THPT Chuyên Thái Bình 2018
STT | Lớp chuyên | Điểm chuẩn | Số thí sinh trúng tuyển |
---|---|---|---|
1 | Toán | 32 | 70 |
2 | Văn | 33 | 35 |
3 | Anh | 30,25 | 70 |
4 | Địa | 26,25 | 35 |
5 | Hóa | 29,76 | 35 |
6 | Lý | 31,25 | 35 |
7 | Sinh | 28,01 | 35 |
8 | Sử | 25,75 | 35 |
9 | Tin | 31,25 | 35 |
Xem điểm chuẩn lớp 10 tỉnh Thái Bình 2016/2017
TRƯỜNG | NV1 | NV2 | GHI CHÚ |
Hưng Nhân | 23.75 | ||
Bắc Duyên Hà | 25.25 | ||
Nam Duyên Hà | 19.25 | ||
Đông Hưng Hà | 24.75 | ||
Quỳnh Côi | 43248 | ||
Quỳnh Thọ | 26 | ||
Phụ Dực | 27.75 | ||
Tiên Hưng | 24.75 | ||
Bắc Đông Quan | 43246 | ||
Nam Đông Quan | 29.75 | ||
Mê Linh | 18.75 | ||
Đông Thụy Anh | 43249 | ||
Tây Thụy Anh | 30 | ||
Thái Ninh | 28.75 | ||
Thái Phúc | 21.75 | ||
Lê Quý Đôn | 28 | ||
Nguyễn Đức Cảnh | Tuyển trong vùng25,5-27,75 | ||
Nguyễn Trãi | 32.5 | ||
Vũ Tiên | Tuyển trong vùng 31,5-32,25 | ||
Lý Bôn | 21 | ||
Phạm Quang Thẩm | Tuyển trong vùng 27,5-31,25 | ||
Nguyễn Du | 22.25 | ||
Bắc Kiến Xương | 17.75 | ||
Chu Văn An | 19 | ||
Bình Thanh | 11 | ||
Tây Tiền Hải | 27 | ||
Nam Tiền Hải | 22.75 | ||
Đông Tiền Hải | 17.25 |
Trên đây là tổng hợp điểm chuẩn lớp 10 Thái Bình qua các năm!