Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 An Giang 2024/2025

Xuất bản: 08/07/2024 - Cập nhật: 09/07/2024 - Tác giả:

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 An Giang 2024/2025 chi tiết điểm xét tuyển nguyện vọng 1 và 2 của 50 trường Trung học phổ thông tại tỉnh An Giang.

Điểm chuẩn kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 tại tỉnh An Giang năm học 2024 - 2025 được chúng tôi chia sẻ giúp các em dễ dàng cập nhật điểm chuẩn của các trường THPT trong toàn tỉnh An Giang.

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2024 tỉnh An Giang

Điểm chuẩn vào 10 tất cả các trường trên địa bàn tỉnh sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi có thông báo chính thức từ Sở.

STTTrườngChỉ tiêuNguyện vọng 1Nguyện vọng 2Tuyển thẳng
SLĐiểm thiĐiểm xétSLĐiểm thiĐiểm xétSL
1PTTH Sư Phạm AG23523629.2523332.7521
2THCS và THPT Mỹ Hoa Hưng27030431.0025039.0054
3THPT Long Xuyên54054134.5054135.000
4THPT Nguyền Còng Trử54054623.2544526.75101
5THPT Nguyền Hiền54054427.7544330.50992
THÀNH PHÓ LONG XUYÊN2,1252,1711,9122563
6THPT Nguyễn Khuyến54055019.5054739.0021
7THPT Nguyễn Vân Thoại54054520.7554540.000
8THPT Vinh Trạch40542636.0041740.0081
9THPT Vọng Thê45046117.004493,80012
HUYỆN THOẠI SƠN1,9351,9821,958222
10THCS và THPT Vinh Nhuận18020330.0013533.0068
11THPT Cần Đăng36037018.0033939.0031
12THPT Nguyền Binh Khiêm67567825.0067840.000
13THPT Vinh Binh40542215.0038836.0034
HUYỆN CHÂU THÀNH1,6201,6731,5401330
14PT DTNT THPT An Giang175175DTTS: 21.5; DT Kinh: 26.251750
15THPT Châu Thị Tế40542129.003353,80086
lốTHPT Võ Thị Sáu54055124.2554940.0002
THẢNH PHÓ CHÂU DÓC1,1201,1471,059862
17THCS và THPT Binh Chánh18019030.00ISO36.00100
18THCS và THPT Binh Long22523413.0022038.00140
19THPT Binh Mỳ45045916.0044738.00120
20THPT Châu Phú45045621.5045040.0051
21THPT Thạnh Mỳ Tây49550123.5050140.0000
22THPT Trần Vân Thành45045420.0045240.0020
HUYỆN CHÂU PHỦ2,2502,2942,250431
23THPT Châu Phong27028222.2528230.0000
24THPT Nguyền Quang Diêu36037222.0036930.0003
25THPT Nguyền Sinh sắc45046419.7542720.75370
26THPT Tân Châu54055024.5055030.0000
27THPT Vinh Xương31532619.2531421.00120
THỊ XÀ TÂN CHÂU1,9351,9941,942493
28THCS vá THPT Long Binh22523528.5020532.00300
29THCS và THPT Vinh Lộc22527029.0025338.50170
30THPT An Phú67567721.7567440.0021
31THPT Quốc Thái54054616.0052436.50193
HUYỆN AN PHÍ1,6651,7281,656684
32THPT Chi Lãng40541413.2537736.002710
33THPT Tịnh Biên49550530.5047532.00237
34THPT Xuân Tỏ2702822S.502683,600113
THỊ XẴ TỊNH BIÊN1,1701,2011,1206120
35THCS vã THPT Cò Tô27028110.5023234.003316
36THPT Ba Chúc45046734.5045837.0081
37THPT Nguyền Trung Trực63064714.5059639.00843
HUYỆN TRI TÔN1,3501,3951,2864960
38THCS và THPT Phú Tân31532816.0030936.00190
39THPT Binh Thạnh Dòng36037134.0037037.0010
40THPT Chu Vãn An58559618.7559640.0000
41THPT Hòa Lạc40541933.0040237.00170
42THPT Nguyền Chi Thanh45048015.2545836.00220
HUYỆN PHỦ TÂN2,1152,1942,135590
43THPT Châu Vãn Liêm58559618.005843S.00120
44THPT Huỳnh Thị Hương49550413.004963S.0080
45THPT Lương Vãn Cũ3604083,60038039.00271
46THPT Nguyền Hừu Cánh67568420.0068140.0012
47THPT Nguyền Vãn Hương36036735.0035838.0090
48THPT Ung Vãn Khiêm54054713.0051738.00300
49THPT Vô Thanh Trinh49549913.0044438.00550
HUYỆN CHỢ MỚI3,5103,6053,4601423
TOÀN TÌNH20,79521,38420,31896898

Điểm chuẩn Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu TP. Long Xuyên: 

  • Chuyên Toán 42,25 điểm
  • Chuyên Tin 29,75 điểm
  • Chuyên Vật lý 40,50 điểm
  • Chuyên Hóa học 33,75 điểm
  • Chuyên Sinh học 33,25 điểm
  • Chuyên tiếng Anh 39,30 điểm
  • Chuyên Ngữ văn 39 điểm
  • Chuyên Lịch sử 29,75 điểm
  • Chuyên Địa lý 31,75 điểm

Số lượng thí sinh trúng tuyển vào các lớp Chuyên Trường THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu là 420 thí sinh 12 lớp.

Điểm chuẩn Trường THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa TP. Châu Đốc: 

  • Chuyên Toán 21,50 điểm
  • Chuyên Tin học 21,25 điểm
  • Chuyên Vật lý 29 điểm
  • Chuyên Hóa học 32,50 điểm
  • Chuyên Sinh học 19 điểm
  • Chuyên tiếng Anh 31,30 điểm
  • Chuyên Ngữ văn 31,25 điểm
  • Chuyên Lịch sử 25,50 điểm
  • Chuyên Địa lý 27,50 điểm
  • Chuyên Vật lý - Hóa học 24,75 điểm và 28,75 điểm

Có 411 thí sinh trúng tuyển vào 12 lớp Chuyên Trường THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa.

➜ Tra cứu điểm thi tuyển sinh lớp 10 năm 2024 An Giang

➜ Điểm chuẩn vào lớp 10 tất cả các tỉnh thành

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2023 tỉnh An Giang

Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2023 tỉnh An Giang ảnh 1
Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 năm 2023 tỉnh An Giang ảnh 2

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 An Giang

New: Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 tại An Giang năm 2022 sẽ được chúng tôi cập nhật ngay khi Sở GD-ĐT An Giang công bố chính thức.

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Thoại Ngọc Hầu 2022

Lớp ChuyênĐiểm chuẩn
Chuyên Toán39
Chuyên Tin28,25 - 37,75 (thi chuyên Toán)
Chuyên Lý36,5
Chuyên Hóa40
Chuyên Sinh34,25
Chuyên Văn34
Chuyên Anh37,4
Chuyên Sử33,5
Chuyên Địa34
Không chuyên29,9

Điểm chuẩn vào 10 Chuyên Thủ khoa Nghĩa 2022

Lớp ChuyênĐiểm chuẩn
Toán31,75
Tin20,25
28,25
Hóa học35,5
Sinh học23
Anh văn28,75
Ngữ Văn26,75
Lịch sử25
Địa lí25,5
Không chuyên22,25

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 An Giang

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2021 An Giang Công lập

TRƯỜNGNV1NV2
PT Thực hành sư phạm29,0029,50
THPT Long Xuyên32,00
THPT Nguyễn Hiền26,5028,00
THPT Nguyễn Công Trứ21,2525,25
THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng13,0023,50
THPT Vọng Thê21,2523,00
THPT Nguyễn Khuyến18,5022,00
THPT Nguyễn Văn Thoại18,7519,50
THPT Vĩnh Trạch17,5019,00
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm23,0025,00
THPT Cần Đăng17,5021,25
THPT Vĩnh Bình12,5014,50
THCS-THPT Bình Long11,0019,50
THPT Trần Văn Thành17,5019,00
THPT Thạnh Mỹ Tây21,0021,50
THPT Châu Phú20,7522,00
THPT Bình Mỹ10,2512,00
THCS-THPT Bình Chánh17,7019,00
THPT Châu Thị Tế10,5012,00
THPT Võ Thị Sáu22,7525,50
THPT Chi Lăng12,0013,50
THPT Xuân Tô10,0010,00
THPT Nguyễn Trung Trực11,0012,00
THPT Ba Chúc10,0010,50
THCS-THPT Cô Tô10,0010,50
THPT An Phú17,2518,00
THPT Quốc Thái10,0010,50
THCS-THPT Vĩnh Lộc10,0016,00
THPT Tân Châu27,5029,00
THPT Nguyễn Quang Diệu19,2520,25
THPT Nguyễn Sinh Sắc18,5020,50
THPT Vĩnh Xương18,5021,00
THPT Châu Phong19,50
THPT Chu Văn An24,50
THPT Bình Thạnh Đông13,0017,50

Điểm chuẩn vào 10 Chuyên Thoại Ngọc Hầu 2021

Lớp ChuyênĐiểm chuẩn
Chuyên Toán42,25
Chuyên Tin41,00 - 30, 50 (thi chuyên Toán)
Chuyên Lý38,75
Chuyên Hóa39,50
Chuyên Sinh33,75
Chuyên Văn36,60
Chuyên Anh39,45
Chuyên Sử36,50
Chuyên Địa32,75

Điểm chuẩn vào lớp 10 Chuyên Thủ khoa Nghĩa 2021 - 2022

Lớp ChuyênĐiểm chuẩn
Toán37,00
Tin19,75
30,00
Hóa học33,25
Hóa (sinh)30,25
Sinh học23,25
Anh văn30,75
Ngữ Văn28,25
Lịch sử26,00
Địa lí25,00

Điểm chuẩn lớp 10 năm 2020 An Giang

Điểm chuẩn trúng tuyển vào lớp 10 các trường THPT Công lập

TRƯỜNGNV1NV2
PT Thực hành sư phạm37,0037,50
THPT Long Xuyên38,0038,00
THPT Nguyễn Hiền37,0037,50
THPT Nguyễn Công Trứ35,0036,00
THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng33,5035,00
THPT Vọng Thê30,0031,00
THPT Nguyễn Khuyến34,0035,00
THPT Nguyễn Văn Thoại31,0032,00
THPT Vĩnh Trạch30,0034,00
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm34,0035,00
THPT Cần Đăng34,0035,00
THPT Vĩnh Bình29,0033,00
THCS-THPT Bình Long27,0030,00
THPT Trần Văn Thành30,0032,00
THPT Thạnh Mỹ Tây30,0032,00
THPT Châu Phú31,5032,00
THPT Bình Mỹ28,0032,00
THCS-THPT Bình Chánh26,0028,50
THPT Châu Thị Tế31,0033,00
THPT Võ Thị Sáu34,5036,00
THPT Chi Lăng29,0030,00
THPT Xuân Tô28,5031,00
THPT Tịnh Biên28,5029,00
THPT Nguyễn Trung Trực31,0032,00
THPT Ba Chúc33,0033,00
THCS-THPT Cô Tô28,5030,5
THPT An Phú32,0033,00
THPT Quốc Thái30,5031,00
THCS-THPT Vĩnh Lộc27,0030,50
THPT Tân Châu30,5031,00
THCS&THPT Long Bình26,0028,50
THPT Nguyễn Quang Diệu33,0033,00
THPT Nguyễn Sinh Sắc33,0034,00
THPT Vĩnh Xương32,5033,00
THPT Châu Phong31,0032,00
THPT Chu Văn An35,0036,00
THPT Bình Thạnh Đông30,0032,00
THPT Nguyễn Chí Thanh27,0032,00
THPT Hòa Lạc29,0032,00
THCS-THPT Phú Tân33,0034,00
THPT Nguyễn Hữu Cảnh34,0035,00
THPT Châu Văn Liêm32,0034,00
THPT Lương Văn Cù33,5034,00
THPT Võ Thành Trinh29,0034,00
THPT Huỳnh Thị Hưởng29,0030,00
THPT Ung Văn Khiêm30,0033,00
THPT Nguyễn Văn Hưởng27,0032,00

Điểm chuẩn vào lớp 10 THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu 2020

Lớp chuyênĐiểm chuẩn
Toán39,25
Toán (Tin)38,25
Tin học32,75
Vật lý40,50
Hóa học37,50
Sinh học35,25
Anh38,00
Ngữ Văn35,00
Lịch sử34,50
Địa Lý33,00

Điểm chuẩn trúng tuyển vào 10 THPT Thủ khoa Nghĩa 2020

Lớp chuyênĐiểm chuẩn
Toán35,00
Toán (tin)29,25
Tin học26,75
Vật lý24,75
Hóa học34,25
Hoá (sinh)30,75
Sinh học28,25
Anh văn31,25
Ngữ Văn26,00
Lịch sử24,00
Địa Lý25,75

Điểm chuẩn vào lớp 10 năm học 2019 tại An Giang

Điểm chuẩn vào 10 THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu

MônSố học sinhĐiểm chuẩn
Toán7039.50
Toán1838.25
Tin học1732.25
Vật lý3533.75
Hóa học3536.00
Sinh học3535.00
Anh văn7039.80
Ngữ Văn3536.75
Lịch sử1832.25
Địa Lý1732.00
Cộng350

Điểm chuẩn vào 10 THPT Chuyên Thủ khoa Nghĩa

MônSố học sinhĐiểm chuẩn
Toán3532.50
Toán1726.75
Tin học1825.25
Vật lý3527.50
Hóa học3532.00
Hóa học2529.25
Địa lý1025.25
Sinh học2925.75
Anh văn7027.00
Ngữ Văn3530.75
Ngữ Văn2125.00
Lịch sử1225.25
Cộng342

Điểm chuẩn trúng tuyển vào 10 các trường không chuyên trên địa bàn tỉnh năm 2019:

TRƯỜNGĐIỂM CHUẨN NGUYỆN VỌNG 1ĐIỂM CHUẨN NGUYỆN VỌNG 2
PT Thực hành sư phạm28,5029,50
THPT Long Xuyên34,0035,00
THPT Nguyễn Hiền27,2530,00
THPT Nguyễn Công Trứ21,0026,00
THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng14,0024,50
THPT Vọng Thê12,0014,00
THPT Nguyễn Khuyến19,2523,00
THPT Nguyễn Văn Thoại14,7516,00
THPT Vĩnh Trạch13,7519,00
THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm24,5030,00
THPT Cần Đăng17,0023,00
THPT Vĩnh Bình12,0014,00
THCS-THPT Bình Long13,0016,50
THPT Trần Văn Thành20,5022,00
THPT Thạnh Mỹ Tây17,7518,00
THPT Châu Phú19,0021,00
THPT Bình Mỹ15,0021,00
THCS-THPT Bình Chánh11,0011,50
THPT Châu Thị Tế14,5016,00
THPT Võ Thị Sáu22,5024,00
PT Dân tộc nội trú An Giang
THPT Chi Lăng14,0017,00
THPT Xuân Tô11,0014,00
THPT Tịnh Biên10,2512,00
THPT Nguyễn Trung Trực13,0018,00
THPT Ba Chúc14,0015,00
THCS-THPT Cô Tô11,0019,00
THPT An Phú12,7516,75
THPT Quốc Thái18,0019,00
THCS-THPT Vĩnh Lộc14,0015,00
THPT Tân Châu28,7529,00
THPT Nguyễn Quang Diệu23,5025,00
THPT Vĩnh Xương14,5021,00
THPT Đức Trí18,0022,50
THPT Châu Phong17,0023,00
THPT Chu Văn An25,0028,00
THPT Bình Thạnh Đông16,0020,00
THPT Nguyễn Chí Thanh14,5017,50
THPT Hòa Lạc15,5017,50
THCS-THPT Phú Tân20,5021,75
THPT Nguyễn Hữu Cảnh18,7522,00
THPT Châu Văn Liêm15,0017,00
THPT Lương Văn Cù18,5023,00
THPT Võ Thành Trinh11,0014,00
THPT Huỳnh Thị Hưởng10,0011,00
THPT Ung Văn Khiêm14,0018,25
THPT Nguyễn Văn Hưởng10,0012,00

Trên đây là tổng hợp điểm chuẩn lớp 10 An Giang qua các năm!

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM