Để xem được điểm thi, các bạn thực hiện theo các bước sau đây:
Bước 1: Nhập số báo danh của thí sinh vào ô tìm kiếm
Bước 2: Bấm nút [Tra Điểm]
Hệ thống sẽ trả về chi tiết số điểm từng môn và tổng điểm mà thí sinh đã đạt được trong kỳ thi.
Lưu ý: Điểm số tra cứu trên website doctailieu.com chỉ mang tính chất tham khảo, điểm số chính thức được niêm yết tại địa điểm thi.
Tra cứu điểm thi tuyển sinh 10 năm 2023 Thái Bình
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Thái Bình
Hiện tại, điểm chuẩn tuyển sinh năm 2023 của trường THPT Chuyên Thái Bình đã được công bố. Đọc Tài Liệu sẽ cập nhật điểm chuẩn lớp 10 năm 2023 Thái Bình các trường THPT công lập ngay sau có thông báo chính thức từ Sở GD&ĐT tỉnh Thái Bình
Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Thái Bình 2022
Điểm chuẩn lớp 10 năm 2022 Thái Bình Công lập
Chuyên Thái Bình
Điểm chuẩn tuyển sinh vào lớp 10 Thái Bình 2021
Điểm chuẩn Thái Bình 2021 công lập
Điểm chuẩn vào 10 Công lập Thái Bình 2021
STT
Trường THPT
Chỉ tiêu
Xét tuyển đợt 1
Chỉ tiêu xét tuyển đợt 2
Điểm trúng tuyển
Số thí sinh trúng tuyển
1
Hưng Nhân
585
27,8
533
52
2
Bắc Duyên Hà
585
31,7
528
57
3
Nam Duyên Hà
450
24,6
405
45
4
Đông Hưng Hà
540
26,3
488
52
5
Quỳnh Côi
630
33,1
568
62
6
Quỳnh Thọ
630
26,4
571
59
7
Phụ Dực
630
32,4
567
63
8
Tiên Hưng
540
26,7
489
51
9
Bắc Đông Quan
60
33,6
568
62
10
Nam Đông Quan
495
30.8
446
49
11
Mê Linh
405
23,2
365
40
12
Đông Thụy Anh
630
29,6
569
61
13
Tây Thụy Anh
585
29,1
527
58
14
Thái Ninh.
450
25,7
407
43
15
Thái Phúc
450
21.4
405
45
16
Lê Quý Đôn
630
34
574
56
17
Nguyễn Đức Cảnh
630
38.2
567
63
18
Nguyễn Trãi
630
35
568
62
19
Vũ Tiên
540
27,6
486
54
20
Lý Bôn
585
25.9
527
58
21
Phạm Quang Thấm
315
12,4
284
31
22
Nguyên Du
540
28,5
487
53
23
Bắc Kiến Xương
540
24,8
489
51
24
Chu Văn An
495
26,9
448
47
25
Bình Thanh
405
22,4
367
38
26
26. Tây Tiền Hải
630
30
567
63
27
Nam Tiền Hải
675
25,7
612
63
28
Đồng Tiền Hải
450
21,6
406
44
Điểm chuẩn THPT Chuyên Thái Bình 2021
Lớp chuyên
Điểm chuẩn
Chuyên Toán
32.55
Chuyên Văn
36.55
Chuyên Anh
35.75
Chuyên Địa
35.1
Chuyên Hóa
37.5
Chuyên Lý
34.35
Chuyên Sinh
33.05
Chuyên Sử
32.9
Chuyên Tin
32.4
Lớp không chuyên
28.8
Dữ liệu điểm thi và điểm chuẩn được cập nhật từ website chính thức của Sở GD&ĐT Thái Bình