Đáp án và lời giải
advancing: thúc đẩy >< holding back: ngăn cản ai làm gì
Đáp án và lời giải
irritable: cáu kỉnh, khó chịu >< calm: bình tĩnh
Đáp án và lời giải
vary: làm cho biến đổi >< stay unchanged: không thay đổi
Đáp án và lời giải
advocating: ủng hộ >< impugning: phản đối
Đáp án và lời giải
rare: sống >< over-boiled: chín kĩ
Her father likes the head cabbage rare.
Tạm dịch: Bố cô ấy thích bắp cải sống.
- over-boiled: chín kĩ
- previous: quý giá
- scarce: khan hiếm
- scare: sợ hãi
Đáp án và lời giải
discernible: có thể nhận thức, có thể thấy rõ >< insignificant: vô nghĩa, tầm thường
Đáp án và lời giải
infinite (adj): vô tận, không bờ bến >< limited (adj) có giới hạn, hạn chế
Đáp án và lời giải
inconsistent with: không tương thích, đồng nhất với cái gì >< compatible: tương thích, hòa hợp
Đáp án và lời giải
24/7 society: xã hội hoạt động không ngừng >< an inactive society: một xã hội thiếu hoạt động
We are now a 24/7 society where shops and services must be available all hours.
Tạm dịch: Chúng ta hiện là một xã hội hoạt động 24/7, nơi các cửa hàng và dịch vụ luôn có sẵn tất cả các giờ.
- a physical society: xã hội tự nhiên.
- an active society: xã hội luôn hoạt động.
- a working society: xã hội làm việc.
Đáp án và lời giải
irritable: dễ cáu >< calm: bình tĩnh
Đáp án và lời giải
speed up: vội vã >< slow down: làm chậm lại
Đáp án và lời giải
thoughtful: chín chắn, biết suy nghĩ >< thoughtless: vô tâm, không chín chắn
Đáp án và lời giải
impassive: vô cảm >< emotional: có cảm xúc
Đáp án và lời giải
viciuos: vòng vo, luẩn quẩn >< gently: cẩn thận
Đáp án và lời giải
generosity: rộng lượng, hào phóng >< meanness: hèn hạ
Đáp án và lời giải
omnipresent (a) có mặt ở khắp nơi >< unknown (a) không được biết đến
Đáp án và lời giải
"What I’ve got to say to you now is strictly off the record and most certainly not for publication" said the government official to the reporter.
Dịch: Quan chức chính phủ nói với phóng viên: “Những gì tôi phải nói với bạn bây giờ hoàn toàn chưa chính thức và chắc chắn là không được công bố”.
- already official: chính thức
- beside the point: không liên quan
- not popular: không phổ biến
- not recorded: không chính thức
Đáp án và lời giải
tobe over the moon: cực kì vui sướng >< very sad: rất buồn
Đáp án và lời giải
access (n) đường vào >< outlet (n) đường ra
Đáp án và lời giải
dim (yếu ớt) >< strong (mạnh mẽ)
Đáp án và lời giải
wealthy (giàu có) >< poor (nghèo khổ)
Đáp án và lời giải
ancestors (tổ tiên) >< heirs (những người thừa kế)
Đáp án và lời giải
pave the way for: mở đường cho >< prevent: ngăn chặn
