inconsistent with: không tương thích, đồng nhất với cái gì >< compatible: tương thích, hòa hợp
His replies were inconsistent with his previous testimony.
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
His replies were inconsistent with his previous testimony.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ trái nghĩa - Đề số 5
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: B
