Trang chủ

Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung

Câu Hỏi:

Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

different: khác nhau >< same: giống nhau

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

front: ở đằng trước >< back: ở đằng sau

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

interesting: thú vị >< dull: nhạt nhẽo, vô vị

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

tropical: (khí hậu) nhiệt đới >< pole: (khí hậu) cực

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

increase: sự gia tăng >< fall:sự giảm sút

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

enemy: kẻ thù >< friend: bạn bè

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

continue: tiếp tục >< stop: dừng lại

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

rapid: nhanh chóng >< slow: chậm chạp

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

frequent: thường xuyên >< unusual: bất thường

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

polluted: bị ô nhiễm >< purrified: được thanh lọc

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

circumvent: phá hủy >< help: giúp đỡ

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

adverse: bất lợi >< favorable: thuận lợi

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

revealed: tiết lộ >< concealed: che đậy

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

elegantly: thanh lịch >< unsophisticatedly: không sành điệu

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

advocate: ủng hộ >< oppose: phản đối

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

lucrative: sinh lợi >< unprofitable: không có lợi

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

veracity: đáng tin >< inexactness: không chính xác

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

Because Jack defaulted on his loan, the bank took him to court.
Dịch: Bởi vì Jack không trả được khoản nợ anh ấy đã vay, ngân hàng đã đưa anh ấy ra tòa.
defaulted: vỡ nợ, phá sản >< paid in full: thanh toán đầy đủ

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

illicit: bất hợp pháp >< legal: hợp pháp

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

tolerate: khoan dung, tha thứ, chịu đựng >< look down on: xem thường

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

in a chance: bất ngờ, vô tình >< deliberate: cố ý

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

replenish (làm đầy) >< empty ( làm cho cạn)

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

discernible (có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ) >< insignificant (không có quan trọng, tầm thường)

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

cozy: ấm cúng, tiện nghi >< uncomfortable: không thoải mái

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

insubordinate : ngỗ nghịch, không tuân theo >< obedient: vâng lời

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

concern: liên quan, quan tâm >< ease: giảm bớt

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

abundance: dư thừa, phong phú >< small quatity: số lượng ít

Đang xử lý...

đề trắc nghiệm từ vựng tiếng anh Test mới nhất