insubordinate : ngỗ nghịch, không tuân theo >< obedient: vâng lời
He was so insubordinate that he lost his job within a week.
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
He was so insubordinate that he lost his job within a week.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ trái nghĩa - Đề số 4
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: C