Đáp án và lời giải
different: khác nhau >< same: giống nhau
Đáp án và lời giải
front: ở đằng trước >< back: ở đằng sau
Đáp án và lời giải
interesting: thú vị >< dull: nhạt nhẽo, vô vị
Đáp án và lời giải
tropical: (khí hậu) nhiệt đới >< pole: (khí hậu) cực
Đáp án và lời giải
increase: sự gia tăng >< fall:sự giảm sút
Đáp án và lời giải
enemy: kẻ thù >< friend: bạn bè
Đáp án và lời giải
continue: tiếp tục >< stop: dừng lại
Đáp án và lời giải
rapid: nhanh chóng >< slow: chậm chạp
Đáp án và lời giải
frequent: thường xuyên >< unusual: bất thường
Đáp án và lời giải
polluted: bị ô nhiễm >< purrified: được thanh lọc
Đáp án và lời giải
circumvent: phá hủy >< help: giúp đỡ
Đáp án và lời giải
adverse: bất lợi >< favorable: thuận lợi
Đáp án và lời giải
revealed: tiết lộ >< concealed: che đậy
Đáp án và lời giải
elegantly: thanh lịch >< unsophisticatedly: không sành điệu
Đáp án và lời giải
advocate: ủng hộ >< oppose: phản đối
Đáp án và lời giải
lucrative: sinh lợi >< unprofitable: không có lợi
Đáp án và lời giải
veracity: đáng tin >< inexactness: không chính xác
Đáp án và lời giải
Because Jack defaulted on his loan, the bank took him to court.
Dịch: Bởi vì Jack không trả được khoản nợ anh ấy đã vay, ngân hàng đã đưa anh ấy ra tòa.
defaulted: vỡ nợ, phá sản >< paid in full: thanh toán đầy đủ
Đáp án và lời giải
illicit: bất hợp pháp >< legal: hợp pháp
Đáp án và lời giải
tolerate: khoan dung, tha thứ, chịu đựng >< look down on: xem thường
Đáp án và lời giải
in a chance: bất ngờ, vô tình >< deliberate: cố ý
Đáp án và lời giải
replenish (làm đầy) >< empty ( làm cho cạn)
Đáp án và lời giải
discernible (có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ) >< insignificant (không có quan trọng, tầm thường)
Đáp án và lời giải
cozy: ấm cúng, tiện nghi >< uncomfortable: không thoải mái
Đáp án và lời giải
insubordinate : ngỗ nghịch, không tuân theo >< obedient: vâng lời
Đáp án và lời giải
concern: liên quan, quan tâm >< ease: giảm bớt
Đáp án và lời giải
abundance: dư thừa, phong phú >< small quatity: số lượng ít