Đáp án và lời giải
flora and fauna (động thực vật) = plants and animals (thực vật và động vật)
Đáp án và lời giải
entire = whole (a) toàn bộ
Đáp án và lời giải
We can use eitherverbalor nonverbal forms of communication.
Dịch:Chúng ta có thể sử dụng các hình thức giao tiếp bằng lời nói hoặc phi ngôn ngữ.
verbal(a) sử dụng lời nói
Từ đồng nghĩa vớiverballà:using speech
Đáp án và lời giải
reflect = show (v) phản chiếu, biểu lộ
Đáp án và lời giải
strenth = power (n) sức mạnh
Đáp án và lời giải
evidence = proof (n) bằng chứng
Đáp án và lời giải
make up sb’s mind = make a decision (v) đưa ra quyết định
Đáp án và lời giải
take part in = participate in (v) tham gia
Đáp án và lời giải
mobile = moving from place to place (di động)
Đáp án và lời giải
be wiped out = be destroyed (bị tàn phá)
Đáp án và lời giải
come up = happen (v) xảy ra
Đáp án và lời giải
blow hot and cold = keep changing sb’s mood (v) thay đổi cảm xúc liên tục
Đáp án và lời giải
advocated = publicly supported (a) công khai ủng hộ
Đáp án và lời giải
diet = nutritional plan (n) chế độ ăn kiêng
Đáp án và lời giải
look up = find meaning (tra cứu từ - bằng từ điển)
If you do not understand the word "superstitious",look it upin the dictionary.
Tạm dịch: Nếu bạn không hiểu từ "mê tín", hãy tra từ điển.
Đáp án và lời giải
Now I understand why you moved out of that house. <=> Now it makes sense to me why you moved out of that house.
Tạm dịch:Giờ tôi đã hiểu tại sao bạn lại chuyển ra khỏi ngôi nhà đó.
Giải thích: understand = make sense (v) hiểu
- I am surprised : Tôi ngạc nhiên
- it frustrates me : Thật thất vọng
- I am intrigued : Tôi tò mò
Đáp án và lời giải
vanish = disappear (v) tan biến, biến mất
Đáp án và lời giải
traditional = custromary (a) có tính truyền thống
Đáp án và lời giải
make ends meet = earn enough to live (v) kiếm đủ để sống
Đáp án và lời giải
make a good living = live a good life (v) sống cuộc sống tốt
Đáp án và lời giải
unique = distinctive (a) đặc biệt, độc nhất vô nhị
Đáp án và lời giải
damaged = harm (gây hại)
Đáp án và lời giải
account for = explain (v) giải thích
Đáp án và lời giải
participants = people who take part in (n) người tham gia
Đáp án và lời giải
installment = monthly payment (n) trả góp trả tiền hằng tháng
Đáp án và lời giải
Clearly and definitely: rõ ràng và dứt khoát = thoroughly: một cách hoàn toàn