unique = distinctive (a) đặc biệt, độc nhất vô nhị
Most ethnic groups in Vetnam have their own costumes that reflect their unique
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
Most ethnic groups in Vetnam have their own costumes that reflect their unique culture identities.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 2
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: C