participants = people who take part in (n) người tham gia
Participants from 100 countries go to the Olympic Games.
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Câu Hỏi:
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu:
Participants from 100 countries go to the Olympic Games.
Câu hỏi trong đề: Trắc nghiệm từ vựng Tiếng Anh từ đồng nghĩa - Đề số 2
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: C