Đáp án và lời giải
Ta cần sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect) để nói về một hành động đã xảy ra ở một thời điểm không xác định trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại. Câu này ám chỉ rằng việc đến Hà Nội đã xảy ra trước đây một lần và bây giờ là lần thứ hai, đây là một dạng sự kiện đã xảy ra nhiều lần và vẫn còn tiếp tục ảnh hưởng đến hiện tại.
Dịch: Thật vui khi được trở lại đây, ở Hà Nội. Đây là lần thứ hai tôi đến đây.
Đáp án và lời giải
“Allow” là một ngoại động từ mang nghĩa “cho phép”. Ngoại động từ cần một tân ngữ theo sau để tạo thành câu có nghĩa (allow somebody to do something). Ở trường hợp câu không có tân ngữ như trường hợp này, “allow” là dạng bị động (“được cho phép).
Cấu trúc câu bị động: S + tobe + V3
Dịch: Trẻ em được phép xem tivi vào cuối tuần.
Đáp án và lời giải
Differ (v) /ˈdɪf.ɚ/: Khác nhau
Different (adj) /ˈdɪf.ɚ.ənt/: Khác biệt
Difference (n) /ˈdɪf.ɚ.əns/: Sự khác biệt
Differentiate /ˌdɪf.əˈren.ʃi.eɪt/: Phân biệt
Dịch: Hầu hết mọi người có thể phân biệt rõ ràng giữa nụ cười thật và nụ cười giả tạo.
Đáp án và lời giải
“Increase” ở đây là một danh từ không xác định, với nghĩa “sự tăng trưởng”. Trước một danh từ không đếm được, ta sử dụng mạo từ không xác định “a.”
Dịch: Tiêu thụ thịt gia cầm đã giảm nhẹ.
Đáp án và lời giải
Cấu trúc so sánh “colder and colder” diễn tả xu hướng tăng dần, với ý nghĩa “càng lúc càng…”
Dịch: Trời càng lúc càng lạnh hơn khi mùa đông đang đến.
Đáp án và lời giải
“This is the second time that you have been here,” là câu khẳng định, với chủ ngữ là “this” -> chuyển thành “it”, “is” chuyển thành “isn’t” ở phần câu hỏi đuôi.
Dịch: Đây là lần thứ hai bạn đến đây, có phải không?
Đáp án và lời giải
Took back: Lấy lại
Put out: Dập lửa
Fill in: Điền (thông tin)
Bring up: Nhắc đến
Dịch: Cô cố gắng thắp một ngọn nến nhưng gió liên tục thổi tắt nó.
Đáp án và lời giải
Fault /fɑːlt/: Lỗi lầm -> Cấu trúc: find fault with hoặc at fault
Cause /kɑːz/: Nguyên nhân -> Cấu trúc: cause of hoặc cause something to happen
Criticism /ˈkrɪt̬.ɪ.sɪ.zəm/: Lời phê bình -> Cấu trúc: subject to criticism
Blame /bleɪm/: Đổ lỗi -> Cấu trúc: put the blame on [someone
Dịch: Tôi xin lỗi vì tất cả mọi thứ. Tôi phải đổ lỗi cho chính mình.
Đáp án và lời giải
Take up: Nhặt lên
Take in: Đi vào
Take out: Đưa ra -> take out the garbage: đổ rác
Take on: Gánh vác
Dịch: Trách nhiệm của tôi là rửa bát và đổ rác mỗi ngày.
Đáp án và lời giải
Mệnh đề bị động rút gọn thường được sử dụng khi chủ ngữ của mệnh đề phụ trùng với chủ ngữ của mệnh đề chính, hoặc khi chủ ngữ của mệnh đề phụ rõ ràng hoặc được hiểu ngầm.
A. Surrounded – Đây là hình thức bị động của động từ “surround” và đã được rút gọn phù hợp, nghĩa là “được bao quanh”. Cấu trúc này cho thấy hành động của cảnh sát (bao vây) đối với người cướp ngân hàng và là cách dùng đúng trong bối cảnh này.
Dịch: Bị cảnh sát bao vây, tên cướp ngân hàng bỏ cuộc.
Đáp án và lời giải
Cụm “as angry as a bull” là một thành ngữ chỉ sự giận dữ cực độ.
Dịch: Cô ấy trở nên giận dữ cực độ khi tôi đổ đồ uống của mình lên chiếc váy trắng của cô ấy.
Đáp án và lời giải
Cấu trúc “have something done” trong tiếng Anh được gọi là cấu trúc bị động ngắn gọn (causative passive), dùng để chỉ việc sắp xếp hoặc thuê ai đó làm gì đó cho mình.
Dịch: Chúng tôi sẽ lắp đặt máy điều hòa không khí mới vào ngày mai.
Đáp án và lời giải
Discard /dɪˈskɑːrd/: bỏ đi, vứt bỏ (các vật vô tri vô giác)
Abandon /əˈbæn.dən/: bỏ rơi, từ bỏ
Cancel /ˈkæn.səl/: kế hoạch, sự kiện, hoặc dịch vụ bị hủy bỏ
Dismiss /dɪˈsmɪs/: sa thải
Dịch: Vì bị bắt quả tang đang ăn trộm tài khoản của khách hàng nên giám đốc ngân hàng đã bị cách chức.
Đáp án và lời giải
“Household name” là một cụm từ dùng để chỉ người hoặc thương hiệu rất nổi tiếng và được biết đến rộng rãi. Khi một người xuất hiện trên các quảng cáo và trở nên phổ biến, người đó có thể được gọi là “household name”.
Dịch: Bằng cách xuất hiện trên quảng cáo bột xà phòng, cô đã trở thành một cái tên quen thuộc.
Đáp án và lời giải
so he didn’t know much about that company – Sử dụng “so” cho kết quả, không phải lý do, cách dùng này sai ngữ pháp.
in spite he knew much about it – Cần “in spite of” để đúng ngữ pháp, và nghĩa câu này không hợp lý vì “in spite” mang ý nghĩa phản kháng chứ không phải lý do.
because he didn’t know much about that company’s director – “Because” chỉ nguyên nhân nhưng nguyên nhân này không hợp lý trong bối cảnh ký kết hợp đồng.
although he didn’t know much about that company – Phù hợp nhất, “although” dùng để diễn đạt sự tương phản, chỉ ra rằng dù không biết nhiều về công ty nhưng anh ấy vẫn đồng ý ký hợp đồng.
Dịch: Anh ấy đồng ý ký hợp đồng mặc dù anh ấy không biết nhiều về công ty đó.