Từ vựng Unit 3 lớp 10 Friends Global: On screen

Xuất bản: 04/10/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 3 lớp 10 Friends Global: On screen (Chân trời sáng tạo) với bảng tổng hợp từ vựng Unit 3 tiếng anh lớp 10 CTST giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 3: On screen thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - sách Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Tổng hợp từ vựng Unit 3 lớp 10 Friends Global

Tài liệu từ vựng Unit 3 lớp 10 On screen chi tiết:

STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
3A
1film/fɪlm/(n)bộ phim
2horror/ˈhɒrə(r)/(adj)kinh dị
3violent/ˈvaɪələnt/(adj)bạo lực
4comedy/ˈkɒmədi/(n)hài
5action/ˈækʃn/(n)hành động
6animation/ˌænɪˈmeɪʃn/(n)hoạt hình
7chat show/ˈtʃæt ˌʃoʊ/(n)chương trình trò chuyện
8game show/ˈɡeɪm ˌʃoʊ/(n)chương trình trò chơi
9fantasy/ˈfæntəsi/(n)giả tưởng
10reality show/riˈæl.ə.t̬i ˌʃoʊ/(n)chương trình thực tế
11romantic comedy/roʊˈmæn.t̬ɪk ˈkɑː.mə.di/(n)hài lãng mạn
12period drama/ˈpɪr.i.əd ˌdræm.ə/(n)truyền hình cổ trang
13science fiction/ˈsaɪəns ˈfɪkʃən/(n)khoa học viễn tưởng
3B
14war film/wɔːr fɪlm/(n)phim chiến tranh
15funny/ˈfʌni/(adj)buồn cười
16exciting/ɪkˈsaɪtɪŋ/(adj)thú vị
17boring/ˈbɔːrɪŋ/(adj)nhàm chán
18scary/ˈskeəri/(adj)đáng sợ
19confusing/kənˈfjuːzɪŋ/(adj)bối rối
20convincing/kənˈvɪnsɪŋ/(adj)thuyết phục
21unrealistic/ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/(adj)không thực tế
22argue/'ɑ:gju:/(v)tranh cãi
23embarrassing/ɪmˈbærəsɪŋ/(adj)bối rối
3C
24ocean/ˈəʊʃn/(n)đại dương
25island/ˈaɪlənd/(n)hòn đảo
26brave/breɪv/(adj)dũng cảm
27combat/ˈkɒmbæt/(adj)chiến đấu
28spectacular/spekˈtækjələ(r)/(adj)hùng vĩ, ngoạn mục
29pollution/pəˈluːʃn/(n) (n)ô nhiễm
30conflict/ˈkɒnflɪkt/(n)xung đột
31courageous/kəˈreɪdʒəs/(adj)can đảm
32inhabitant/ɪnˈhæbɪtənt/(n)cư dân
33aim/eɪm/(n)mục đích
3D
34complete/kəmˈpliːt/(v)hoàn thành
35depend on/dɪˈpend ɑːn/(v.phr)phụ thuộc vào
36rubbish/ˈrʌbɪʃ/(n)rác
37noise/nɔɪz/(n)tiếng ồn
38hate/heɪt/(v)ghét
39fuel/ˈfjuːəl/(n)nhiên liệu
40police/pəˈliːs/(n)cảnh sát
3E
41predict/prɪˈdɪkt/(v)dự đoán
42ultimate/ˈʌltɪmət/(adj)tối thượng
43executive/ɪɡˈzekjətɪv/(n)giám đốc
44decision/dɪˈsɪʒn/(n)quyết định
45unlucky/ʌnˈlʌki/(adj)không may mắn
46adult/ˈædʌlt/(n)người lớn
47impossible/ɪmˈpɒsəbl/(adj)không thể
3F
48lawyer/ˈlɔɪə(r)/(n)luật sư
49designer/dɪˈzaɪnə(r)/(v)thiết kế
50reporter/rɪˈpɔːtə(r)/(n)phóng viên
51architect/ˈɑːkɪtekt/(n)kiến trúc sư
52audience/ˈɔːdiəns/(n)khán giả
53advice/ədˈvaɪs/(v)lời khuyên
54sure/ʃʊə(r)/(adj)chắc
55necessary/ˈnesəsəri/(adj)cần thiết
3G
56compulsory/kəmˈpʌlsəri/(adj)bắt buộc
57allow/əˈlaʊ/(v)được phép
58partner/ˈpɑːtnə(r)/(n)đối tác
59crime/kraɪm/(n)tội ác
60expensive/ɪkˈspensɪv/(adj)đắt
61unfair/ˌʌnˈfeə(r)/(adj)không công bằng
3H
62dishonest/dɪsˈɒnɪst/(adj)không trung thực
63invisible/ɪnˈvɪzəbl/(adj)vô hình
64victim/ˈvɪktɪm/(n)nạn nhân
65bad/bæd/(adj)tệ
66sympathy/ˈsɪmpəθi/(n)thiện cảm
67legible/ˈledʒəbl/(adj)dễ đọc
68honest/ˈɒnɪst/(adj)trung thực
3I
69examiner/ɪɡˈzæmɪnə(r)/(n)giám khảo
70formal/ˈfɔːml/(adj)trang trọng
71detective/dɪˈtektɪv/(n)thám tử
72similar/ˈsɪmələ(r)/(adj)tương tự
73superpower/ˈsuːpəpaʊə(r)/(n)siêu năng lực
Review Unit 3
74adventure/ədˈventʃə(r)/(n)phiêu lưu
75dangerous/ˈdeɪndʒərəs/(adj)nguy hiểm
76torch/tɔːtʃ/(n)đuốc
77competitor/kəmˈpetɪtə(r)/(n)đối thủ cạnh tranh
78festival/ˈfestɪvl/(n)lễ hội
79character/ˈkærəktə(r)/(n)nhân vật
80energy/ˈenədʒi/(n)năng lượng
81clever/ˈklevə(r)/(adj)thông minh
82amazing/əˈmeɪzɪŋ/(adj)tuyệt vời

- Kết thúc nội dung Từ vựng Unit 3 tiếng anh 10 On screen - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 3 lớp 10 Friends Global. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM