Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global: Adventure

Xuất bản: 04/10/2022 - Tác giả:

Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global: Adventure (Chân trời sáng tạo) với bảng tổng hợp từ vựng Unit 2 tiếng anh lớp 10 CTST giúp các em ghi nhớ rõ ràng hơn.

Cùng Đọc tài liệu tổng hợp và học thuộc Từ vựng (Vocabulary) Unit 2: Adventure thuộc nội dung giải tiếng anh 10 Friends Global - sách Chân trời sáng tạo. Nội dung này chắc chắn sẽ giúp các em chuẩn bị bài học trước khi đến lớp tốt nhất.

Tổng hợp từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global

Tài liệu từ vựng Unit 2 lớp 10 Adventure chi tiết:

STTTừ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
2A
1adventure/ədˈventʃə(r)/(n)cuộc phiêu lưu
2landscapes/ˈlænskeɪps/(n)phong cảnh
3cliff/klɪf/(n)vách đá
4desert/ˈdezət/(n)sa mạc
5hill/hɪl/(n)ngọn đồi
6shore/ʃɔː(r)/(n)bờ biển
7valley/ˈvæli/(n)thung lũng
8volcano/vɒlˈkeɪnəʊ/(n)núi lửa
9waterfall/ˈwɔːtəfɔːl/(n)thác nước
10narrow/ˈnærəʊ/(adj)chật hẹp
11shallow/ˈʃæləʊ/(adj)nông cạn
12rocky/ˈrɒki/(adj)đá
13equipment/ɪˈkwɪpmənt/(n)trang thiết bị
2B
14narrator/nəˈreɪtə(r)/(n)người kể chuyện
15backpack/ˈbækpæk/(n)balo
16platfrom/ˈplætfɔːm/(n)sân ga
17quietly/ˈkwaɪətli/(adv)lặng lẽ, nói nhỏ
18brightly/ˈbraɪtli/(adv)chói chang
19square/skweə(r)/(n)hình vuông
20pavement/ˈpeɪvmənt/(n)vỉa hè
21vendor/ˈvendə(r)/(n)bán hàng rong
22argue/'ɑ:gju:/(v)tranh cãi
23tourist/ˈtʊərɪst/(adj)du lịch
2C - Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global: Adventure
24junkie/ˈdʒʌŋki/(n)nghiện
25athletic/æθˈletɪk/(adj)khỏe mạnh
26brave/breɪv/(adj)dũng cảm
27risky/ˈrɪski/(adj)rủi ro
28spectacular/spekˈtækjələ(r)/(adj)hùng vĩ, ngoạn mục
29terrifying/ˈterɪfaɪɪŋ/(adj)kinh hoàng
30thrilling/ˈθrɪlɪŋ/(adj)kịch tính
31courageous/kəˈreɪdʒəs/(adj)can đảm
32venue/ˈvenjuː/(n)địa điểm
33breathtaking/ˈbreθteɪkɪŋ/(adj)ngoạn mục
2D
34sequence/ˈsiːkwəns/(n)phối hợp
35raincoat/ˈreɪnkəʊt/(n)áo mưa
36interruption/ˌɪntəˈrʌpʃn/(n)gián đoạn
37argument/ˈɑːɡjumənt/(n)tranh luận
38scream/skriːm/(v)la hét
39helicopter/'helikɒptə[r]/(n)trực thăng
40gunshot/ˈɡʌnʃɒt/(n)tiếng súng
2E
41dictionary/ˈdɪkʃənri/(n)từ điển
42entry/ˈentri/(n)nhập vào
43attempt/əˈtempt/(n)nỗ lực
44circumnavigate/ˌsɜːkəmˈnævɪɡeɪt/(v)đi vòng quanh
45exploration/ˌekspləˈreɪʃn/(n)khám phá
46adult/ˈædʌlt/(n)người lớn
47accomplish/əˈkʌmplɪʃ/(v)hoàn thành
2F
48survival/səˈvaɪvl/(n)tồn tại
49nightmare/ˈnaɪtmeə(r)/(n)ác mộng
50sink/sɪŋk/(v)chìm
51brilliant/ˈbrɪliənt/(adj)tuyệt vời
52rescue/ˈreskjuː/(v)giải thoát
53exhausted/ɪɡˈzɔːstɪd/(adj)kiệt sức
54tragic/ˈtrædʒɪk/(adj)bi thảm
55safety/ˈseɪfti/(n)sự an toàn
2G - Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global: Adventure
56speculate/ˈspekjuleɪt/(v)suy đoán
57dinghy/ˈdɪŋɡi/(n)xuồng ba lá
58paddle/ˈpædl/(n)mái chèo
59rucksack/ˈrʌksæk/(n)ba lô
60harness/ˈhɑːnɪs/(n)kéo
61basically/ˈbeɪsɪkli/(adv)cơ bản
2H
62abseiling/ˈæbseɪlɪŋ/(adj)xảy ra
63jet-skiing/ˈdʒet skiːɪŋ/(n)mô tô nước
64orienteering/ˌɔːriənˈtɪərɪŋ/(n)định hướng
65surfing/ˈsɜːfɪŋ/(n)lướt sóng
66suggest/səˈdʒest/(v)đề nghị
67abbreviation/əˌbriːviˈeɪʃn/(n)viết tắt
68paintball/ˈpeɪntbɔːl/(n)súng bắn sơn
2I
69aeroplane/ˈeərəpleɪn/(n)máy bay
70tsunami/tsuːˈnɑːmi/(n)sóng thần
71wrecked/rekt/(adj)bị đắm
72offshore/ˌɒfˈʃɔː(r)/(adj)ngoài khơi
73tragedy/ˈtrædʒədi/(n)bi kịch
Review Unit 2
74cattle/ˈkætl/(n)gia súc
75decision/dɪˈsɪʒn/(n)quyết định
76charity/ˈtʃærəti/(n)từ thiện
77emergency/ɪˈmɜːdʒənsi/(n)khẩn cấp

- Kết thúc nội dung Từ vựng Unit 2 tiếng anh 10 Adventure - 

-/-

Trên đây là toàn bộ nội dung giải bài tập tiếng anh 10 : Từ vựng Unit 2 lớp 10 Friends Global. Chúc các em học tốt.

Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM