Đáp án và lời giải
post: đăng tải >< displace: xóa, loại bỏ khỏi vị trí
Đáp án và lời giải
modest: nhỏ nhắn, khiêm tốn >< large: to lớn
Đáp án và lời giải
support: đồng tình, ủng hộ >< refuse: từ chối, bác bỏ
Đáp án và lời giải
speedy: nhanh nhạy >< slow: chậm chạp
Đáp án và lời giải
marriage: kết hôn >< divorce: li hôn
Đáp án và lời giải
friendly: thân thiện >< hostile: thù địch
Đáp án và lời giải
hostility: sự thù địch >< friendliness: sự thân thiện
Đáp án và lời giải
vary: thay đổi >< stay unchanged: không đổi
Đáp án và lời giải
high: cao >< low: thấp
Đáp án và lời giải
hard-working: chăm chỉ >< lazy: lười biếng
Đáp án và lời giải
strong: mạnh mẽ >< weak: yếu đuối
Đáp án và lời giải
happy: vui vẻ >< upset: buồn, nản
Đáp án và lời giải
The Red Cross is an international humanitarian agency dedicated to reducing the sufferings of wounded soldiers, civilians and prisoners of war.
Tạm dịch: Hội Chữ thập đỏ là một cơ quan nhân đạo quốc tế, tận tâm giảm thiểu tổn thương của những thương binh, dân thường và tù nhân chiến tranh.
Giải thích:
sufferings: tổn thất, sự chịu đựng > < happiness: niềm vui, hạnh phúc
pain and sorrow: nỗi đau và đau khổ
worry and sadness: lo lắng và buồn rầu
loss: sự mất mát
Đáp án và lời giải
beautiful: tốt đẹp >< terrible: tồi tệ
Đáp án và lời giải
woman: phụ nữ >< men: đàn ông
Đáp án và lời giải
rapidly: nhanh chóng >< slowly: chậm chạp
Đáp án và lời giải
threaten: đe dọa >< protect: bảo vệ
Đáp án và lời giải
I’d like to pay some money into my bank account.
Tạm dịch: Tôi muốn gửi một khoản tiền vào tài khoản ngân hàng của tôi.
- pay some money into: gửi tiền vào tài khoản >< withdraw some money from: rút tiền từ tài khoản
- put some money into: để, đưa tiền vào
- give some money out: phát tiền ra
- leave some money aside: bỏ tiền sang một bên
Đáp án và lời giải
lend: cho mượn >< borrow: mượn
Đáp án và lời giải
listen: lắng nghe >< speak: nói, phát âm
Đáp án và lời giải
tobe born: được sinh ra >< die: chết đi
Đáp án và lời giải
start: bắt đầu >< finish: kết thúc
Đáp án và lời giải
nobody: không một ai >< somebody: một ai đó
Đáp án và lời giải
question: câu hỏi >< answer: câu trả lời
Đáp án và lời giải
difficult: khó khăn >< easy: dễ dàng
Đáp án và lời giải
beneficial: có ích >< harmful: có hại
Đáp án và lời giải
The doctor advised Peter to give up smoking. -> Bác sĩ khuyên Peter từ bỏ thuốc lá.
Từ trái nghĩa với give up là continue.
- give up: từ bỏ
- continue: tiếp tục