Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung

Câu Hỏi:

Tìm từ trái nghĩa với từ được gạch chân trong câu:

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

post: đăng tải >< displace: xóa, loại bỏ khỏi vị trí

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

modest: nhỏ nhắn, khiêm tốn >< large: to lớn

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

support: đồng tình, ủng hộ >< refuse: từ chối, bác bỏ

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

speedy: nhanh nhạy >< slow: chậm chạp

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

marriage: kết hôn >< divorce: li hôn

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

friendly: thân thiện >< hostile: thù địch

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

hostility: sự thù địch >< friendliness: sự thân thiện

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

vary: thay đổi >< stay unchanged: không đổi

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

high: cao >< low: thấp

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

hard-working: chăm chỉ >< lazy: lười biếng

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

strong: mạnh mẽ >< weak: yếu đuối

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

happy: vui vẻ >< upset: buồn, nản

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

The Red Cross is an international humanitarian agency dedicated to reducing the sufferings of wounded soldiers, civilians and prisoners of war.
Tạm dịch: Hội Chữ thập đỏ là một cơ quan nhân đạo quốc tế, tận tâm giảm thiểu tổn thương của những thương binh, dân thường và tù nhân chiến tranh.
Giải thích
sufferings: tổn thất, sự chịu đựng > < happiness: niềm vui, hạnh phúc
pain and sorrow: nỗi đau và đau khổ
worry and sadness: lo lắng và buồn rầu
loss: sự mất mát

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

beautiful: tốt đẹp >< terrible: tồi tệ

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

woman: phụ nữ >< men: đàn ông

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

rapidly: nhanh chóng >< slowly: chậm chạp

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

threaten: đe dọa >< protect: bảo vệ

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

I’d like to pay some money into my bank account.
Tạm dịch: Tôi muốn gửi một khoản tiền vào tài khoản ngân hàng của tôi.
- pay some money into: gửi tiền vào tài khoản >< withdraw some money from: rút tiền từ tài khoản
- put some money into: để, đưa tiền vào
- give some money out: phát tiền ra
- leave some money aside: bỏ tiền sang một bên

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: D

lend: cho mượn >< borrow: mượn

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

listen: lắng nghe >< speak: nói, phát âm

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

tobe born: được sinh ra >< die: chết đi

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

start: bắt đầu >< finish: kết thúc

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

nobody: không một ai >< somebody: một ai đó

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

question: câu hỏi >< answer: câu trả lời

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: A

difficult: khó khăn >< easy: dễ dàng

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: C

beneficial: có ích >< harmful: có hại

Đáp án và lời giải

đáp án đúng: B

The doctor advised Peter to give up smoking. -> Bác sĩ khuyên Peter từ bỏ thuốc lá.
Từ trái nghĩa với give up là continue.
- give up: từ bỏ
- continue: tiếp tục
 

Phạm Dung (Tổng hợp)

đề trắc nghiệm từ vựng tiếng anh Test mới nhất

X