Từ trái nghĩa vớiwell-behavedlà behaving improperly.
That is awell-behavedboy whose behavior has nothing to complain about.
Dịch nghĩa: Đó là một cậu bé ngoan ngoãn mà cách cư xử không có gì phải phàn nàn.
That is a well-behaved boy whose behavior has nothing to complain about
Xuất bản: 06/04/2022 - Cập nhật: 08/08/2023 - Tác giả: Điền Chính Quốc
Câu Hỏi:
That is awell-behavedboy whose behavior has nothing to complain about
Đáp án và lời giải
Tạm dịch: Bùng nổ dân số ở các thành phố lớn đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng không khí và nước.
=> severely /sɪˈvɪrli/ (adv): nghiêm trọng, dữ dội
Xét các đáp án:
A. seriously /ˈsɪriəsli/ (adv): nghiêm trọng, trầm trọng
B. insignificantly /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkəntli/ (adv): không quan trọng, tầm thường
Tạm dịch:
Tôi không tin vào bất cứ điều gì anh ấy nói, anh ấy không đáng tin cậy.
- inaccurate: không chính xác
- unstable: không ổn định
- trustworthy: đáng tin cậy >< unreliable: không đáng tin cậy
- irresponsible: vô trách nhiệm
Indifferent to hunting or wrestling or drinking, Bill, who likes to read, isthoughtful and gentle.
Đáp án C. superficial: hời hợt >< thoughtful: chu đáo
A. a second thought: suy nghĩ lại
B. considerate: thận trọng, cân nhắc
D. compassionate: thương xót.
Their contributions to science have earned them aneverlastingplace in history.
Đáp án C. temporary: tạm thời >< everlasting: bất diệt
A. indefinite: vô thời hạn
B. eternal: vĩnh hằng
D. round-the-lock: cả ngày lẫn đêm.
His jokes won't be to everyone's taste because it is soclose to the bone.
Ta có primitive: nguyên thủy >< modem: hiện đại
Câu đề bài: Một số thương hiệu đã đáp lại và đặt câu hỏi về các phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu và họ nói rằng số lượng nhựa được đánh giá đã bị phóng đại.
It has been a secret for many years, but I am going tobreak the sealnow
Nó đã là một bí mật được nhiều năm rồi, nhưng giờ tôi sẽ tiết lộ nó ra.
To break the seal = make something known.
>< keep something a secret: giữ bí mật chuyện gì.
To tell (v.): nói;
To save (v.): lưu, tiết kiệm;
To hold (v.): giữ, bám lấy.
Their contributions to science have earned them aneverlastingplace in history.
Đáp án C. temporary: tạm thời >< everlasting: bất diệt
A. indefinite: vô thời hạn
B. eternal: vĩnh hằng
D. round-the-lock: cả ngày lẫn đêm.
While waiting at a gas station Simon and Mack strike up a friendship.
Câu đề bài: Trong khi chờ đợi tại một trạm xăng Simon và Mack đã bắt đầu một tình bạn.
Đáp án B. give up: bỏ cuộc, từ bỏ
>< To strike up: to start, begin something: bắt đầu;
To cover up: che đậy;
To make up something: bia ra;
To remain something: vẫn là gì.