Đáp án và lời giải
Bài viết nói về tác động của giấc ngủ đến cảm xúc và tinh thần của con người. Đáp án B là phù hợp nhất vì nó tóm tắt ý chính rằng giấc ngủ đêm nay có thể thay đổi cảm giác của bạn vào ngày mai.
Keyword: Sleep, good feel tomorrow
Đáp án và lời giải
A. Không chính xác, số người tham gia là “nearly 2,000” chứ không phải “over 2,000”.
B. Không chính xác, người tham gia chỉ báo cáo vào buổi tối.
C. Đúng, người tham gia có tâm trạng tốt hơn vào ngày sau khi họ ngủ đủ giấc.
D. Không chính xác, cảm xúc tốt được tăng cường nhiều hơn khi có sự kiện tốt xảy ra nếu họ đã nghỉ ngơi đầy đủ.
Keyword: better mood, slept more
Đáp án và lời giải
A. persuasive (thuyết phục)
B. noticeable (đáng chú ý)
C. abnormal (bất thường)
D. unthinkable (không thể nghĩ tới)
Từ “pronounced” trong ngữ cảnh này có nghĩa là “rõ rệt, đáng chú ý”, phù hợp nhất với từ “noticeable”.
Keyword: pronounced, noticeable
Đáp án và lời giải
Đại từ “it” ở đây ám chỉ “sleep deprivation” (thiếu ngủ) vì đoạn văn đề cập đến tác động của thiếu ngủ đến các mối quan hệ xã hội.
Đáp án và lời giải
A. affirm (khẳng định)
B. harvest (thu hoạch)
C. receive (nhận được)
D. nurture (nuôi dưỡng)
Từ “cultivate” có nghĩa là “nuôi dưỡng, trau dồi”, gần nhất với “nurture”.
Đáp án và lời giải
Đáp án C không đúng vì đoạn văn khuyến cáo không nên sử dụng các thiết bị điện tử trước khi đi ngủ do ánh sáng xanh có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ.
Keyword: Electronics, bedtime, relaxing activities
Đáp án và lời giải
A. People who do not sleep enough are generally not as good at socialising as others: Mặc dù thiếu ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng xã hội hóa, nhưng điều này không được đề cập cụ thể trong đoạn văn.
B. Developing a strong relationship requires positive emotions more than anything else: Đoạn văn có nhắc đến vai trò của cảm xúc tích cực, nhưng không khẳng định rằng đó là yếu tố quan trọng nhất.
C. In order to improve sleep, it is absolutely essential that you apply a variety of changes: Đoạn văn gợi ý nhiều biện pháp để cải thiện giấc ngủ, nhưng không khẳng định rằng tất cả đều cần thiết.
D. Trying to raise the quantity and quality of sleep is, in some cases, not an individual effort: Đoạn văn nhấn mạnh rằng các thành viên trong gia đình hoặc bạn cùng phòng có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ của nhau và khuyến khích hợp tác để cải thiện chất lượng giấc ngủ.
Keywords:
“behaviours of those we live with can disrupt our sleep” – hành vi của những người sống cùng chúng ta có thể làm gián đoạn giấc ngủ của chúng ta.
“making a pact with household members” – việc thỏa thuận với các thành viên trong gia đình.