Đáp án và lời giải
A. climb (leo lên)
B. soar (bây lên)
C. lift (nâng)
D. increase (tăng)
Trong câu này, “lift” là động từ phù hợp nhất vì nó có nghĩa là “nâng cao” tinh thần. Khi bạn cảm thấy vui vẻ hoặc thoải mái, tinh thần của bạn sẽ được nâng cao.
“And while money and material possessions can lift our spirits for a short time, …” (Và trong khi tiền bạc và của cải vật chất có thể nâng cao tinh thần của chúng ta trong một thời gian ngắn, …)
Đáp án và lời giải
A. emotions (cảm xúc)
B. possessions (của cải)
C. abilities (khả năng)
D. backgrounds (hình nền)
“Possessions” (vật sở hữu, của cải) là danh từ phù hợp để chỉ những thứ vật chất có thể nâng cao tinh thần của chúng ta trong một thời gian ngắn.
“We get used to seeing our possessions and our happiness loses its shine.” (Chúng ta quen nhìn thấy của cải của mình và hạnh phúc của chúng ta mất đi ánh sáng.)
Đáp án và lời giải
“Others” phù hợp nhất trong ngữ cảnh này vì nó ám chỉ việc chúng ta thường so sánh bản thân mình với người khác (others), dẫn đến việc mất đi sự hạnh phúc.
“What’s more, we tend to compare ourselves to others and if we…” (Hơn nữa, chúng ta có xu hướng so sánh bản thân với người khác và nếu chúng ta…)
Đáp án và lời giải
“On the other hand” thường được dùng để diễn tả sự đối lập hoặc bổ sung thông tin thêm.
“Life experience, on the other hand, are more satisfying and bring more lasting happiness.” (Mặt khác, trải nghiệm cuộc sống mang lại cảm giác thỏa mãn hơn và mang lại hạnh phúc lâu dài hơn.)
Đáp án và lời giải
“That” ở đây dùng để thay thế cho “memories” và nối liền câu thành một mệnh đề quan hệ.
“…, they give us memories that we keep our whole lifetime.” (…, nó cho chúng ta những kỷ niệm mà chúng ta lưu giữ suốt cuộc đời.)