Đáp án và lời giải
With price increases on most necessities, many people have totighten their beltfor fear of getting into financial difficulties.
Dịch:Với việc tăng giá hầu hết các nhu yếu phẩm, nhiều người phải thắt lưng buộc bụng vì sợ gặp khó khăn về tài chính.
tighten their belt :thắt lưng buộc bụng
spend money freely: tiêu xài thoải mái
save on daily expenses: tiết kiệm chi tiêu
dress in loose clothes: quần áo rộng thùng thình
put on tighter belts: thắt chặt chi tiêu hơn
=>spend money freely >< tighten their belt