modest: nhỏ nhắn, khiêm tốn >< large: to lớn
I have a modest little glass fish tank where I keep a variety of small fish.
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
Xuất bản: 03/11/2020 - Cập nhật: 03/11/2020 - Tác giả: Phạm Dung
modest: nhỏ nhắn, khiêm tốn >< large: to lớn