Từ vựng Unit 8 SGK Tiếng anh 5

Xuất bản: 31/08/2018 - Tác giả:

Tổng hợp từ vựng và từ mới Unit 8: What are you reading? sách giáo khoa tiếng anh lớp 5!

Tiếng AnhPhiên âmTiếng Việt
crown/kraun/con quạ
fox/fɔks/con cáo
dwarf/dwɔ:f/người lùn
ghost/goust/con ma
Story/stɔ:ri/câu chuyện
chess/t∫es/cờ vua
Halloween/hælou'i:n/lễ Ha lo ween
scary/skeəri/đáng sợ
fairy tale/feəriteil/truyện cổ tích
short story/∫ɔ:t'stɔ:ri/truyện ngắn
I see/Ai si:/mình hiểu
character/kæriktə/nhân vật
main/mein/chính,quan trọng
borrow/bɔrou/mượn (đi mượn người khác)
finish/fini∫/hoàn thành, kết thúc
generous/dʒenərəs/hào phóng
hard-working/hɑ:d wə:kiη/chăm chỉ
Kind/kaind/tốt bụng
gentle/dʒentl/hiền lành
clever/klevə/khôn khéo, thông minh
favourite/feivərit/ưa thích
funny/fʌni/vui tính
beautiful/bju:tiful/đẹp
policeman/pə'li:smən/Cảnh sát
Bạn còn vấn đề gì băn khoăn?
Vui lòng cung cấp thêm thông tin để chúng tôi giúp bạn
Hủy

TẢI VỀ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM