Đáp án và lời giải
2 câu trước và sau mang ý nghĩa tương phản nhau: most dangerous predators >><< long-held position being challenged
Đáp án và lời giải
Dead (adj.): chết, đã chết;
Deadly (adj.): nguy hiểm chết người, trí mạng. tính từ có thể dùng miêu tả những con vật nguy hiểm.
To die (v.): chết;
Death (n.): cái chết, sự chết.
Đáp án và lời giải
Although: mặc dù, nối 2 mệnh đề tương phản nhau;
On account of something = because of something: bởi vì cái gì;
When: khi, nói 2 mệnh đề có quan hệ về thời gian.
Since: bởi vì = because, for nối 2 mệnh đề quan hệ nhân - quả.
Đáp án và lời giải
Solid (adj.): chắc chắn, vững vàng;
Fragile (adj.): mong manh, dễ vỡ;
Balance (adj.): cân bằng, cân xứng;
Substantial (adj.): quan trọng, lớn lao.
Hệ sinh thái vốn đã mong manh, nay còn chịu áp lực do trăn ăn cá sấu và những loài chim quý hiếm.
Đáp án và lời giải
To be left + adj: được bỏ lại như thế nào, được tự do thế nào.
Nếu những con trăn không bị kiểm soát, có khả năng rất cao là chúng sẽ phá hủy cả hệ sinh vật cần thiết cho hoạt động của hệ sinh thái Everglades.