Đáp án và lời giải
Worthwhile: xứng đáng
Beneficia: có lợi
Satisfying: thỏa mãn
Worthless: vô giá trị >< rewarding
=> Đáp án là: D. worthless
Đáp án và lời giải
Spotlessly: sạch sẽ
Messy: bừa bộn >< spick and span: sạch sẽ
Disorderly: hỗn loạn
Appetizing: ngon miệng
=> Đáp án là: B. messy