Đáp án và lời giải
That is a well-behaved boy whose behaviour has nothing to complain about.
Tạm dịch: Đây là một cậu bé cư xử tốt người mà không có hành vi gì để phàn nàn.
well-behaved: cư xử đúng mực
Các đáp án:
good behavior: thái độ cư xử tốt
behaving improperly: cư xử không đúng mực
behaving nice: cư xử tốt đẹp
behaving cleverly: cư xử thông minh, khéo léo
=> well-behaved >< behaving improperly
Đáp án và lời giải
When he passes the entrance exam, his parents will be walking on the air.
Dịch: Khi anh ấy vượt qua kỳ thi tuyển sinh, bố mẹ anh ấy sung sướng như trên mây.
walking on the air >< feeling extremely unhappy (cảm thấy bất hạnh)