Đáp án và lời giải
đáp án đúng: C
A. satisfy (v) làm hài lòng
B. sympathize (v) thông cảm
C. discourage (v) làm nản lòng >< console (v) trấn an, an ủi
D. please (v) khiến ai đó vui
Đáp án và lời giải
đáp án đúng: B
B. avoid complications (v) tránh tình thế phức tạp >< open up that can of worms (idiom): gây ra tình huống rắc rối hay khó chịu
Các đáp án khác
A. cause a problem (v) gây ra vấn đề
C. stir up trouble (v) làm rắc rối thêm
D. initiate a complex situation (v) bắt đầu một tình huống phức tạp
