Đáp án và lời giải
đáp án đúng: A
irritable = cáu kỉnh, khó chịu >< calm /kɑːm/ bình tĩnh
uncomfortable /ʌnˈkʌmf(ə)təb(ə)l/ không thoải mái
responsive /rɪˈspɒnsɪv/ đáp ứng
miserable /ˈmɪz(ə)rəb(ə)l/ khốn khổ
Xuất bản: 21/08/2020 - Cập nhật: 21/08/2020 - Tác giả: Chu Huyền
irritable = cáu kỉnh, khó chịu >< calm /kɑːm/ bình tĩnh
uncomfortable /ʌnˈkʌmf(ə)təb(ə)l/ không thoải mái
responsive /rɪˈspɒnsɪv/ đáp ứng
miserable /ˈmɪz(ə)rəb(ə)l/ khốn khổ